羽毛未丰 lông vũ chưa đủ
Explanation
比喻年纪轻,缺乏经验,不成熟。
Điều đó có nghĩa là trẻ, thiếu kinh nghiệm và chưa trưởng thành.
Origin Story
战国时期,苏秦游说诸国,前往秦国游说秦惠王,希望秦国与其他六国联盟。秦惠王野心勃勃,想吞并六国,认为苏秦年少轻狂,不予理会,说苏秦是‘羽毛未丰’的小鸟,难以成就大业。苏秦并没有气馁,继续游说其他国家,最终成功促成了合纵抗秦,成为赫赫有名的纵横家。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tôn Tần vận động hành lang tại nhiều quốc gia và đến nước Tần để thuyết phục Tần Huệ Văn Vương lập liên minh với sáu nước khác. Tuy nhiên, Tần Huệ Văn Vương rất tham vọng và muốn chinh phục sáu nước đó. Ông ta phớt lờ Tôn Tần, nói rằng ông ta là 'một chú chim non lông còn chưa đủ', không thể làm nên đại sự. Tôn Tần không nản chí; ông ta tiếp tục vận động các nước khác. Cuối cùng, ông ta đã thành công trong việc lập liên minh chống lại Tần và trở thành một chiến lược gia nổi tiếng.
Usage
形容人年轻,缺乏经验,不成熟。常用于比喻句中。
Từ này được dùng để miêu tả người trẻ tuổi, thiếu kinh nghiệm và chưa trưởng thành. Thường được sử dụng trong phép ẩn dụ.
Examples
-
他经验不足,正值羽毛未丰之时,不宜承担如此重任。
ta jingyan buzu,zheng zhi yumai weifeng zhishi,buyitai chengdan ruci zhongren
Anh ấy thiếu kinh nghiệm và còn trẻ, vì vậy anh ấy không nên gánh vác trách nhiệm lớn như vậy.
-
小明羽毛未丰,做事总是毛手毛脚的。
xiaoming yumai weifeng,zuoshi zongshi mao shou mao jiao de
Mohan thiếu kinh nghiệm và luôn vụng về trong công việc của mình.