老实巴脚 lǎo shí bā jiǎo thật thà và khiêm nhường

Explanation

形容人老实厚道,不善于事故的样子。

Miêu tả một người trung thực, giản dị và không giỏi xử lý các vấn đề.

Origin Story

小山村里住着一位老实巴脚的农民老张,他一辈子勤勤恳恳,日出而作,日入而息,从不与人争抢。他家的田地虽然不多,但总是打理得井井有条。他性格内向,不善言辞,但在村里人眼中却是一个值得信赖的好人。 村里来了个外乡人,想买老张家的一块地,老张虽然舍不得,但对方开价合理,他也没多想就答应了。卖地后,老张把钱存进了银行,心里踏实多了。 过了些日子,老张听说有人用高价收购土地,心里后悔不已,觉得自己亏了。他找到村长,想问问有没有办法补救,村长笑着劝慰他:『老张啊,你为人老实,心地善良,这是你的优点。凡事别太计较,知足常乐。』 老张听后,觉得村长说得对,他并没有因为错过了赚钱的机会而怨天尤人,依然过着平静而满足的生活。

xiǎoshāncūn lǐ zhùzhe yī wèi lǎoshíbājiǎo de nóngmín lǎo zhāng, tā yībèizi qínqínkěn kěn, rì chū ér zuò, rì rù ér xī, cóng bù yǔ rén zhēng qiǎng. tā jiā de tiándì suīrán bù duō, dàn zǒngshì dǎlǐ de jǐngjǐngyǒutiáo. tā xìnggé nèixiàng, bù shàn yáncí, dàn zài cūn lǐ rén yǎn zhōng què shì yīgè zhídé xìnlài de hǎorén.

Trong một ngôi làng nhỏ, sống một người nông dân chất phác và trung thực tên là Lão Trương. Ông đã làm việc chăm chỉ suốt đời, thức dậy cùng mặt trời và nghỉ ngơi khi mặt trời lặn, không bao giờ cạnh tranh với người khác. Mảnh đất của ông không rộng lớn, nhưng luôn được chăm sóc tốt. Ông là người hướng nội và không nói nhiều, nhưng được coi là người đáng tin cậy và tốt bụng trong làng. Một người ngoài đến làng và muốn mua một phần đất của Lão Trương. Mặc dù Lão Trương không muốn, nhưng giá cả hợp lý, và ông đã nhanh chóng đồng ý. Sau khi bán đất, Lão Trương gửi tiền vào ngân hàng, cảm thấy an tâm hơn nhiều. Một thời gian sau, Lão Trương nghe nói rằng đất đang được mua với giá cao và ông đã hối hận về quyết định của mình. Ông đến gặp trưởng làng để xem có cách nào khắc phục tình hình không. Trưởng làng mỉm cười và an ủi ông: ‘Lão Trương, ông là người trung thực và tốt bụng, đó là đức tính của ông. Đừng quá lo lắng về mọi thứ; sự hài lòng là hạnh phúc.’ Lão Trương đồng ý với lời của trưởng làng. Ông không hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội kiếm được nhiều tiền hơn và tiếp tục sống một cuộc sống yên bình và trọn vẹn.

Usage

用于形容人老实厚道,不善于事故。

yòng yú xiángróng rén lǎoshí hòudào, bù shàn yú shìgù

Được sử dụng để mô tả một người trung thực, giản dị và không giỏi xử lý các vấn đề.

Examples

  • 他为人老实巴脚,从不与人争执。

    tā wéirén lǎoshíbājiǎo, cóng bù yǔ rén zhēngzhí

    Anh ấy là người thật thà và khiêm nhường, không bao giờ tranh cãi với người khác.

  • 这个老实巴脚的小伙子,工作认真负责。

    zhège lǎoshíbājiǎo de xiǎohuǒzi, gōngzuò rènzhēn fùzé

    Chàng trai thật thà và giản dị này làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm.

  • 他老实巴脚的性格,让他在竞争激烈的社会中显得有些格格不入。

    tā lǎoshíbājiǎo de xìnggé, ràng tā zài jìngzhēng jīliè de shèhuì zhōng xiǎn de yǒuxiē gége bùrù

    Tính cách thật thà và khiêm nhường của anh ấy khiến anh ấy có vẻ hơi lạc lõng trong một xã hội cạnh tranh khốc liệt.