腥风血雨 gió máu mưa máu
Explanation
形容杀戮的惨烈气氛。
Miêu tả bầu không khí tàn bạo của một vụ thảm sát.
Origin Story
话说,那是一个战乱频繁的年代,硝烟弥漫,百姓流离失所。在一个偏僻的山村里,住着一位老农和他的孙子。他们世世代代生活在这片土地上,过着平静而简朴的生活。然而,战火最终还是蔓延到了这里。一天,村子里突然涌入了成群的士兵,他们四处抢掠,烧杀抢夺,一时间,村庄变成了人间地狱。老农和孙子躲在家里,瑟瑟发抖,听着屋外传来的阵阵惨叫声,腥风血雨,让人不寒而栗。等到第二天早上,当他们小心翼翼地走出家门时,看到的却是满目疮痍的景象:房屋被烧毁,田地被践踏,村庄里到处是死伤的村民,空气中弥漫着浓烈的血腥味。老农和孙子默默地掩埋了村民的尸体,心中充满了悲伤和愤怒。他们知道,这仅仅是一个开始,在未来的日子里,还将会有更多的腥风血雨等待着他们。
Người ta nói rằng, đó là thời đại chiến tranh liên miên, khói lửa mù mịt, người dân bỏ chạy tán loạn. Ở một ngôi làng hẻo lánh, có một lão nông dân và đứa cháu trai sống cùng nhau. Họ đã sống đời bình yên, giản dị qua nhiều thế hệ. Thế nhưng, chiến tranh cuối cùng cũng lan đến ngôi làng này. Một ngày nọ, các nhóm lính ào ạt tràn vào làng, cướp bóc, giết chóc, đốt phá. Trong chốc lát, ngôi làng biến thành địa ngục trần gian. Lão nông dân và đứa cháu trai nấp trong nhà, run sợ, nghe tiếng kêu gào thảm thiết vọng từ bên ngoài. Không khí nồng nặc mùi máu tanh khó chịu. Khi họ thận trọng bước ra khỏi nhà vào sáng hôm sau, cảnh tượng trước mắt họ là sự tàn phá: nhà cửa bị thiêu rụi, ruộng đồng bị giày xéo, người chết và bị thương nằm la liệt khắp làng, mùi máu tanh nồng nặc bao trùm không gian. Lão nông dân và đứa cháu trai lặng lẽ chôn cất thi thể những người dân trong làng, lòng họ đầy nỗi buồn thương và căm phẫn. Họ biết rằng, đây mới chỉ là sự khởi đầu, còn nhiều nỗi kinh hoàng hơn nữa đang chờ đợi họ.
Usage
多用于描写战争或动乱的场景。
Thường được dùng để miêu tả cảnh chiến tranh hoặc bạo loạn.
Examples
-
那场战争,腥风血雨,尸横遍野。
nà chǎng zhàn zhēng, xīng fēng xuè yǔ, shī héng biàn yě
Trong cuộc chiến tranh đó, gió máu mưa máu, xác chết nằm la liệt.
-
革命的道路上充满了腥风血雨。
gémìng de dàolù shàng chōngmǎnle xīng fēng xuè yǔ
Con đường dẫn đến cách mạng đầy rẫy máu và kinh hoàng