膏粱子弟 con nhà giàu được nuông chiều
Explanation
膏:肥肉;梁:细粮;膏粱:泛指美味的饭菜。旧时指官僚、地主、有钱人家的子弟。
Cao: thịt mỡ; lương: ngũ cốc tinh; cao lương: nói chung chỉ đồ ăn ngon. Ngày xưa, nó chỉ con cái quan lại, địa chủ và gia đình giàu có.
Origin Story
话说大户人家的小公子李文才,从小便生活在锦衣玉食的环境中,他家世代经商,富甲一方。李文才自小不愁吃穿,每日里只知道游手好闲,挥金如土。他身边的仆人,个个打扮得光鲜亮丽,出门坐的是豪华马车,吃的是山珍海味,好不快活。但李文才从来不关心家里的生意,也不愿学习任何技能,只沉迷于玩乐之中。他父亲多次劝诫他,要他学点本事,为将来做打算,但他总是满不在乎,只顾着享乐。一日,李父病重,将家里的产业托付给李文才,让他务必勤勉,不要败家。可李文才依旧我行我素,依旧挥霍无度。没过几年,家中的财产便被他败了个精光。李文才这才意识到自己过去的荒唐行为,可一切都晚了。
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu ấm tên là Lý Văn Tài, con nhà giàu có, sống cuộc sống xa hoa từ nhỏ. Gia đình anh ta làm ăn buôn bán qua nhiều đời, giàu có vô cùng. Lý Văn Tài không bao giờ phải lo lắng về ăn mặc, ngày nào cũng sống buông thả, phung phí của cải. Những người hầu của anh ta đều ăn mặc đẹp đẽ, đi xe ngựa sang trọng, dùng những món ăn ngon nhất. Thế nhưng, Lý Văn Tài không hề quan tâm đến công việc làm ăn của gia đình, cũng không chịu học bất cứ kỹ năng nào, chỉ biết hưởng lạc. Cha anh ta nhiều lần khuyên nhủ nên học một nghề để lo cho tương lai, nhưng anh ta vẫn thờ ơ, chỉ chăm chăm hưởng thụ. Một hôm, cha Lý Văn Tài lâm trọng bệnh, giao toàn bộ tài sản cho con trai, dặn dò phải chăm chỉ, không được tiêu xài hoang phí. Nhưng Lý Văn Tài vẫn giữ nguyên tính cách, tiếp tục sống hoang phí. Vài năm sau, toàn bộ gia sản đã bị anh ta tiêu hết. Lúc này, Lý Văn Tài mới nhận ra sự nông nổi của mình, nhưng đã quá muộn.
Usage
用作主语、宾语、定语;指有钱人家的子弟。
Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ và định ngữ; chỉ con cái nhà giàu.
Examples
-
他从小锦衣玉食,是标准的膏粱子弟。
ta congxiao jin yi yu shi, shi biaozhun de gaoliang zidi.
Anh ta lớn lên trong nhung lụa, là một cậu ấm điển hình.
-
那些膏粱子弟们只知道吃喝玩乐,不务正业。
naxie gaoliang zidimen zhi zhidao chi he wan le, buwu zhengye.
Những cậu ấm đó chỉ biết ăn chơi hưởng lạc, không màng làm ăn