自愧不如 cảm thấy tự ti
Explanation
自己感到惭愧不如别人。形容自卑。
Cảm thấy xấu hổ và tự ti so với người khác. Mô tả cảm giác tự ti.
Origin Story
话说春秋战国时期,有个名叫李白的年轻人,他自幼聪颖好学,尤其对诗词歌赋情有独钟。他常常翻阅古籍,揣摩名家诗作,心中充满了对诗仙李白的景仰。有一次,他参加当地举办的诗歌大赛,当他看到参赛选手一个个才华横溢,诗作精美绝伦时,他开始感到紧张不安。轮到他上台时,他却发现自己准备的诗作与其他选手的相比,显得黯淡无光,词句也略显稚嫩。比赛结束后,李白默默地离开了比赛现场,心中充满了自愧不如之情。他意识到,自己虽然努力学习,但与那些天赋异禀,经验丰富的诗人相比,还有很长的路要走。他并没有因此灰心丧气,而是更加努力地学习,不断提升自己的文学修养,最终在诗歌创作的道路上取得了不小的成就。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Chiến Quốc, có một chàng trai trẻ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với trí thông minh và lòng yêu thích học tập, đặc biệt là thơ ca. Anh dành nhiều giờ để nghiên cứu các văn bản cổ và bắt chước các nhà thơ vĩ đại, vô cùng ngưỡng mộ Lý Bạch nổi tiếng. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi thơ địa phương. Khi nghe các thí sinh khác đọc những bài thơ tuyệt vời của họ, anh bắt đầu cảm thấy không thoải mái. Khi đến lượt mình, anh nhận ra rằng tác phẩm của anh nhạt nhòa hơn so với các tác phẩm khác, ngôn ngữ chưa chín muồi và thiếu chiều sâu. Sau cuộc thi, Lý Bạch lặng lẽ ra về, trái tim nặng trĩu bởi sự tự nghi ngờ và thiếu năng lực. Anh nhận ra rằng, bất chấp những nỗ lực của mình, anh vẫn còn một chặng đường dài để sánh ngang với tài năng và kinh nghiệm của các nhà thơ khác. Tuy nhiên, thay vì bỏ cuộc, anh ấy đã tăng gấp đôi nỗ lực, cống hiến hết mình để trau dồi kỹ năng và kiến thức. Cuối cùng, anh ấy đã đạt được thành công đáng kể trong việc theo đuổi thơ ca.
Usage
表示自己不如别人,感到惭愧。多用于口语。
Để thể hiện rằng một người cảm thấy tự ti so với người khác và cảm thấy xấu hổ. Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
李明在演讲比赛中表现出色,而我却自愧不如。
Li Ming zai yanjiang bisai zhong biaoxian chuose, er wo que zikui buru.
Lý Minh thể hiện xuất sắc trong cuộc thi hùng biện, trong khi tôi lại cảm thấy tự ti.
-
这次考试,小张的成绩比我好,我自愧不如。
Zheci kaoshi, xiao Zhang de chengji bi wo hao, wo zikui buru.
Trong kỳ thi này, điểm của Tiêu Trương cao hơn tôi, và tôi cảm thấy tự ti