自成一家 zì chéng yī jiā tự thành một gia

Explanation

指在某一方面有独特的见解或做法,自成体系。

Chỉ việc có một quan điểm hoặc phương pháp độc đáo trong một lĩnh vực cụ thể, tạo thành một hệ thống riêng.

Origin Story

唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗歌风格豪迈奔放,想象丰富,与同时代其他诗人迥然不同。他广泛吸收了前人的优秀作品,并结合自身经历和对世界的独特理解,创造出一种全新的诗歌风格。他的诗歌,意境深远,气势磅礴,给人以无限的想象空间。尽管受到当时一些保守文人的批评,但他坚持自己的创作道路,最终形成了自己独特的诗歌风格,影响了后世无数的诗人,被后人誉为"诗仙",他的诗歌自成一家,成为中国诗歌史上的一个重要里程碑。

Táng cháo shíqí, yī wèi míng jiào Lǐ Bái de shī rén, tā de shīgē fēnggé háomài bēnfàng, xiǎngxiàng fēngfù, yǔ tóng shídài qítā shī rén jiǒng rán bùtóng. Tā guǎngfàn xīshōu le qián rén de yōuxiù zuòpǐn, bìng jiéhé zìshēn jīnglì hé duì shìjiè de dú tè lǐjiě, chuàngzào chū yī zhǒng wánquán xīn de shīgē fēnggé. Tā de shīgē, yìjìng shēnyuǎn, qìshì bàngbó, gěi rén yǐ wúxiàn de xiǎngxiàng kōngjiān. Jǐnguǎn shòudào dāngshí yīxiē bǎoshǒu wénrén de pīpíng, dàn shì tā jiānchí zìjǐ de chuàngzuò dàolù, zuìzhōng xíngchéng le zìjǐ dú tè de shīgē fēnggé, yǐngxiǎng le hòushì wúshù de shī rén, bèi hòurén yù wèi "shī xiān", tā de shīgē zì chéng yījiā, chéngwéi zhōngguó shīgē shǐ shàng de yīgè zhòngyào lǐchéngbiāo.

Trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, phong cách thơ của ông táo bạo và phóng khoáng, giàu trí tưởng tượng, rất khác biệt so với các nhà thơ cùng thời. Ông đã tiếp thu rộng rãi những tác phẩm xuất sắc của các bậc tiền bối, kết hợp với kinh nghiệm bản thân và sự hiểu biết độc đáo về thế giới để tạo ra một phong cách thơ mới. Thơ ông, với tư tưởng nghệ thuật sâu sắc và khí thế hùng tráng, mang đến cho người đọc một không gian tưởng tượng vô hạn. Mặc dù bị một số nhà nho bảo thủ đương thời phê bình, nhưng ông vẫn kiên định con đường sáng tạo của mình, cuối cùng đã hình thành nên phong cách thơ độc đáo, ảnh hưởng đến vô số nhà thơ các thế hệ sau, và được đời sau ca ngợi là "thi tiên". Thơ ông tự thành một gia, trở thành một mốc son quan trọng trong lịch sử thơ ca Trung Quốc.

Usage

用于形容在某个领域独树一帜,有自己独特的见解或体系。

yòng yú xíngróng zài mǒu gè lǐngyù dúshù yī zhì, yǒu zìjǐ dú tè de jiànjiě huò tǐxì

Được dùng để miêu tả người có cá tính riêng biệt trong một lĩnh vực nào đó và có quan điểm, hệ thống riêng.

Examples

  • 他的绘画风格自成一家,独树一帜。

    tā de huìhuà fēnggé zì chéng yījiā, dúshù yī zhì

    Phong cách hội họa của ông rất độc đáo.

  • 这位书法家自成一家,其作品具有独特的艺术魅力。

    zhè wèi shūfǎjiā zì chéng yījiā, qí zuòpǐn jùyǒu dú tè de yìshù méilì

    Nhà thư pháp này có một phong cách riêng, các tác phẩm của ông mang một vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo.

  • 他的学术思想自成一家,对后世影响深远。

    tā de xuéshù sīxiǎng zì chéng yījiā, duì hòushì yǐngxiǎng shēnyuǎn

    Tư tưởng học thuật của ông độc đáo và có ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ sau