良辰吉日 liáng chén jí rì Ngày lành tháng tốt

Explanation

良辰吉日指的是好日子、吉利的日子,通常指适合结婚的好日子。

Ngày tốt lành, ngày may mắn, thường là ngày tốt thích hợp để làm đám cưới.

Origin Story

话说很久以前,在一个小山村里,住着一位美丽的姑娘小翠。小翠心地善良,勤劳能干,村里人都很喜欢她。村里一个老实巴交的小伙子阿强,默默地喜欢着小翠。一天,阿强鼓起勇气,向小翠表达爱意。小翠也早已芳心暗许,欣然答应。于是,他们决定择吉日完婚。阿强特意去请教村里的老算命先生,老先生掐指一算,说:“下个月初八,是个良辰吉日,适合成亲。”阿强和小翠听了都很高兴,他们精心准备着婚礼的一切,期待着那一天的到来。到了初八这天,阳光明媚,万里无云,是个难得的好天气。村民们都来参加他们的婚礼,热闹非凡。婚礼在一片喜庆祥和的气氛中圆满完成,阿强和小翠从此过上了幸福快乐的生活。

huashuo henjiu yiqian, zai yige xiaoshancun li, zhùzhe yige meili de guniang xiaocui. xiaocui xin di shangliang, qinlao nenggan, cunli ren dou hen xihuan ta. cunli yige laoshi bajiao de xiaohuozi aqiang, momomo de xihuan zhe xiaocui. yitian, aqiang guqi yongqi, xiang xiaocui biao da aiyi. xiaocui ye zao yi fangxin anxu, xinran daying. yushi, tamen jue ding zejiri wanhun. aqiang teyi qu qingjiao cunli de lao suanming xiansheng, laoxiansheng qia zhi yi suan, shuo:“xiage yue chu ba, shi ge liangchenjiri, shihe chengqin.” aqiang he xiaocui ting le dou hen gaoxing, tamen jingxin zhunbei zhe hunli de yiqie, qidai zhe nayitian de daolai. daole chuba zhe tian, yangguang mingmei, wanli wuyun, shi ge nan de de hao tianqi. cunmin men dou lai canjia tamen de hunli, renao feifan. hunli zai yipian xiqing xianghe de qifen zhong yuanman wancheng, aqiang he xiaocui congci guo shang le xingfu kuai le de shenghuo.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cô gái xinh đẹp tên là Tiểu Cuội. Tiểu Cuội tốt bụng và chăm chỉ, mọi người trong làng đều rất yêu quý cô ấy. Một chàng trai chất phác, thật thà tên là A Kiếm thầm thương trộm nhớ Tiểu Cuội. Một ngày nọ, A Kiếm lấy hết can đảm tỏ tình với Tiểu Cuội. Tiểu Cuội cũng đã sớm đem lòng yêu anh và vui vẻ đồng ý. Thế là họ quyết định chọn ngày lành tháng tốt để làm đám cưới. A Kiếm đặc biệt đi hỏi thầy bói trong làng. Thầy bói xem bói và nói: “Mùng 8 tháng sau là ngày lành tháng tốt, thích hợp để cưới.” A Kiếm và Tiểu Cuội rất vui mừng, họ chuẩn bị chu đáo mọi thứ cho đám cưới, háo hức chờ đợi ngày trọng đại ấy đến. Đến mùng 8, trời nắng đẹp, mây tạnh, thời tiết tuyệt vời. Dân làng ai nấy cũng đến dự đám cưới của họ, không khí vô cùng náo nhiệt. Đám cưới diễn ra thành công tốt đẹp trong bầu không khí vui tươi, ấm áp, và A Kiếm cùng Tiểu Cuội sống hạnh phúc mãi về sau.

Usage

用于指结婚的好日子,也可以泛指任何好的日子。

yongyu zhi jiehun de haorizi, yekeyi fanzhi renhe haode rizi.

Được dùng để chỉ ngày tốt để kết hôn, cũng có thể dùng để chỉ bất kỳ ngày tốt nào.

Examples

  • 今天是良辰吉日,适合结婚。

    jintian shi liangchenjiri, shihe jiehun.

    Hôm nay là ngày tốt, thích hợp để kết hôn.

  • 我们选个良辰吉日,举行婚礼吧!

    women xuan ge liangchenjiri, juxing hunli ba!

    Hãy chọn một ngày tốt lành để tổ chức đám cưới!