艰难曲折 jiān nán qū zhé khó khăn và chông gai

Explanation

指经历了许多困难和曲折。

Chỉ đến việc trải qua nhiều khó khăn và thử thách.

Origin Story

小明怀揣梦想,决定自主创业。他起初信心满满,认为只要努力,就能获得成功。然而,现实却给了他重重一击。从市场调研到产品研发,从融资谈判到团队管理,每一个环节都充满了挑战。他经历了无数次的失败和挫折,资金链一度断裂,团队成员也几度想要放弃。但小明从未放弃,他不断地学习,不断地总结经验教训,并积极寻求帮助。最终,经过几年的艰难曲折,他的公司终于走上了正轨,并取得了令人瞩目的成就。小明的成功故事告诉我们,创业之路从来都不是一帆风顺的,但只要坚持不懈,勇往直前,就能战胜困难,实现梦想。

xiǎomíng huáichuáimèngxiǎng, juédìng zìzhǔ chuàngyè. tā qǐchū xìnxīn mǎnmǎn, rènwéi zhǐyào nǔlì, jiù néng huòdé chénggōng. rán'ér, xiànshí què gěi le tā chóngchóng yī jī. cóng shìchǎng diàoyán dào chǎnpǐn yánfā, cóng róngzī tánpàn dào tuánduì guǎnlǐ, měi yīgè huánjié dōu chōngmǎn le tiǎozhàn. tā jīnglì le wúshù cì de shībài hé cuòzhé, zījīnliàn yīdù duànliè, tuánduì chéngyuán yě jǐdù xiǎng yào fàngqì. dàn xiǎomíng cóngwèi fàngqì, tā bùduàn de xuéxí, bùduàn de zǒngjié jīngyàn jiàoxùn, bìng jījí xúnqiú bāngzhù. zuìzhōng, jīngguò jǐ nián de jiānnán qūzhé, tā de gōngsī zhōngyú zǒu le shàng guǐ, bìng qǔdé le lìng rén zhǔmù de chéngjiù. xiǎomíng de chénggōng gùshì gàosù wǒmen, chuàngyè zhī lù cónglái dōu bùshì yīfān fēngshùn de, dàn zhǐyào jiānchí bùxiè, yǒngwǎng zhíqián, jiù néng zhànshèng kùnnán, shíxiàn mèngxiǎng.

Xiaoming, với một giấc mơ trong lòng, đã quyết định tự mình khởi nghiệp. Lúc đầu, anh ấy rất tự tin, tin rằng chỉ cần nỗ lực là sẽ thành công. Tuy nhiên, thực tế đã giáng cho anh ấy một đòn mạnh. Từ nghiên cứu thị trường đến phát triển sản phẩm, từ đàm phán tài chính đến quản lý nhóm, mỗi giai đoạn đều đầy thách thức. Anh ấy đã trải qua vô số thất bại và khó khăn, nguồn vốn từng lúc bị đứt gãy, và các thành viên trong nhóm cũng nhiều lần muốn bỏ cuộc. Nhưng Xiaoming chưa bao giờ từ bỏ. Anh ấy liên tục học hỏi, liên tục tổng kết kinh nghiệm và bài học, và tích cực tìm kiếm sự giúp đỡ. Cuối cùng, sau nhiều năm nỗ lực gian khổ, công ty của anh ấy cuối cùng đã đi đúng hướng và đạt được những thành tựu đáng kể. Câu chuyện thành công của Xiaoming cho chúng ta thấy rằng con đường khởi nghiệp không bao giờ bằng phẳng, nhưng chỉ cần kiên trì và dũng cảm tiến lên phía trước, chúng ta có thể vượt qua khó khăn và hiện thực hóa ước mơ của mình.

Usage

作谓语、宾语;指经历的事情困难和曲折。

zuò wèiyǔ, bīnyǔ; zhǐ jīnglì de shìqíng kùnnán hé qūzhé

Được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; chỉ đến những trải nghiệm khó khăn và nhiều chông gai.

Examples

  • 创业之路充满了艰难曲折。

    chuàngyè zhī lù chōngmǎn le jiānnán qūzhé

    Con đường khởi nghiệp đầy khó khăn và chông gai.

  • 他的人生经历可谓是艰难曲折的。

    tā de rénshēng jīnglì kěwèi shì jiānnán qūzhé de

    Kinh nghiệm sống của anh ấy có thể được mô tả là đầy khó khăn và chông gai.