若有若无 như thể có, nhưng không thực sự có
Explanation
形容事物不清晰或关系不亲密,似有似无。
Miêu tả một cái gì đó không rõ ràng hoặc một mối quan hệ lỏng lẻo, một cái gì đó có vẻ như có mà không hẳn là có.
Origin Story
小镇的集市上,一个老妇人摆摊卖一种特殊的香料。这种香料的气味若有若无,若隐若现,飘散在空气中,吸引着过往的行人。有人说闻到了淡淡的桂花香,有人说闻到了幽幽的檀香,还有人说闻到了甜甜的苹果香。老妇人只是神秘地笑着,并不解释。她只卖香料,从不透露香料的来源和制作方法。许多人慕名而来,只为一闻这若有若无的香气,感受这份神秘的魅力。老妇人家的香料,一年四季都有人来买,但却从来没有人能说清这香料到底是什么味道。
Ở một phiên chợ nhỏ của thị trấn, một bà lão bày bán một loại gia vị đặc biệt. Mùi thơm của gia vị này thoang thoảng, lúc có lúc không, bay trong không khí và thu hút những người qua đường. Có người nói họ ngửi thấy mùi hoa nhài nhè nhẹ, có người nói họ ngửi thấy mùi đàn hương dịu dàng, và cũng có người nói họ ngửi thấy mùi táo ngọt ngào. Bà lão chỉ mỉm cười bí ẩn, không giải thích gì thêm. Bà chỉ bán gia vị, không bao giờ tiết lộ nguồn gốc hay phương pháp chế biến. Nhiều người tìm đến bà, chỉ để được ngửi mùi hương thoang thoảng này và trải nghiệm sức hút bí ẩn của nó. Gia vị của bà lão được mua quanh năm, nhưng không ai có thể mô tả chính xác mùi vị của nó.
Usage
用于形容事物模糊不清,或关系不密切。
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó không rõ ràng hoặc một mối quan hệ không thân thiết.
Examples
-
他说话总是若有若无,让人难以捉摸。
tā shuōhuà zǒngshì ruò yǒu ruò wú, ràng rén nán yǐ zhuōmō
Lời nói của anh ta luôn mơ hồ và khó nắm bắt.
-
他对我的帮助若有若无,让我心里很不踏实。
tā duì wǒ de bāngzhù ruò yǒu ruò wú, ràng wǒ xīn lǐ hěn bù tāshí
Sự giúp đỡ của anh ta rất không chắc chắn khiến tôi cảm thấy không yên tâm