草芥人命 coi thường tính mạng con người
Explanation
形容对人命极其轻视,随意残害。
Điều này miêu tả sự khinh miệt tột độ và việc giết người tùy tiện.
Origin Story
战国时期,秦国大将白起攻破赵国都城邯郸,赵军死伤无数,百姓流离失所。白起下令屠城,将所有抵抗的赵国士兵和百姓全部杀害。这场屠杀持续了数天,鲜血染红了大地,尸体堆积如山。白起对人命的漠视,宛如看待草芥一般,草芥人命,成了他暴行的真实写照。这场惨剧,也成为历史上对人权的严重践踏。白起因此在后世留下了一个残暴不仁的形象,他的暴行也给后人敲响了警钟,提醒着人们要珍爱生命,尊重人权。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, tướng quân Tần Bạch Kì đã chinh phục Hàm Đan, kinh đô của nước Triệu, dẫn đến cái chết của vô số binh lính Triệu và sự di dời của dân thường. Bạch Kì ra lệnh tàn sát cả thành phố, giết chết tất cả những binh lính và dân thường Triệu chống đối. Cuộc tàn sát kéo dài nhiều ngày, máu nhuộm đỏ mặt đất, xác chết chất thành đống như núi. Sự coi thường tính mạng con người của Bạch Kì giống như việc xem họ là cỏ rác—'coi thường tính mạng con người như cỏ rác' đã trở thành bức chân dung chân thực về hành động tàn bạo của hắn. Bi kịch này trở thành một sự vi phạm nghiêm trọng nhân quyền trong lịch sử. Vì vậy, Bạch Kì để lại hình ảnh tàn bạo và vô nhân đạo trong các thế hệ sau; hành động tàn bạo của hắn cũng là một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở mọi người trân trọng sự sống và tôn trọng nhân quyền.
Usage
常用于形容统治者残暴不仁,任意屠杀百姓。
Thường được dùng để miêu tả sự tàn bạo và vô nhân đạo của những người cầm quyền và việc giết người tùy tiện.
Examples
-
面对百姓的疾苦,他却草芥人命,视而不见。
miàn duì bǎixìng de jíkǔ, tā què cǎojiè rénmìng, shì'érbùjiàn
Đối mặt với nỗi đau khổ của người dân, hắn lại coi thường tính mạng con người, phớt lờ chúng.
-
历史上,许多暴君草芥人命,最终遭到人民的反抗。
lìshǐ shàng, xǔduō bàojūn cǎojiè rénmìng, zuìzhōng zāodào rénmín de fǎnkàng
Trong lịch sử, nhiều bạo chúa đã coi thường tính mạng con người và cuối cùng phải đối mặt với sự nổi dậy của nhân dân.