草菅人命 caojian renming coi mạng người như cỏ rác

Explanation

草菅人命比喻统治者随意残杀人民,视人命如草芥。体现了对人权的漠视和践踏。

Thành ngữ này miêu tả việc giết người bừa bãi của những kẻ cầm quyền coi thường tính mạng con người. Nó phản ánh sự coi thường và vi phạm nhân quyền.

Origin Story

汉文帝时期,奸臣当道,滥杀无辜,百姓苦不堪言。一位正直的官员上书汉文帝,痛斥奸臣草菅人命的暴行,并陈述了民生疾苦。汉文帝深受触动,下令彻查,并将奸臣绳之以法,从此百姓得以安居乐业。

hanwendi shiqi, jianchen dangdao, lansha wugu, baixing kubukan yan. yige zhengzhi de guan yuan shangshu hanwendi, tongchi jianchen caojian renming de baoxing, bing chenshu le minsheng jiku. hanwendi shen shou chudong, lingling checha, bingjiang jianchen shengzhiyifa, congci baixing deyi anjuleye.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Văn nhà Hán, quan tham hoành hành, giết hại người vô tội dẫn đến sự đau khổ lan rộng trong dân chúng. Một viên quan chính trực đã dũng cảm dâng sớ lên Hoàng đế, tố cáo tội ác của những tên quan tham này và phơi bày sự khốn khổ của dân chúng. Hoàng đế Văn vô cùng xúc động trước bản tấu, đã ra lệnh điều tra kỹ lưỡng và trừng phạt những kẻ tham quan.

Usage

草菅人命常用于谴责那些滥杀无辜、残暴不仁的统治者或行为。

caojian renming changyongyu qianze naxie lansha wugu, canbao buran de tongzhizhe huo xingwei

Thành ngữ này thường được dùng để lên án những kẻ giết hại người vô tội một cách bừa bãi, tàn bạo và bất nghĩa, bất kể đó là kẻ cầm quyền hay hành động của chúng.

Examples

  • 他草菅人命,视百姓如草芥。

    ta caojian renming, shi baixing ru caojie

    Hắn coi thường mạng người và xem dân chúng như cỏ rác.

  • 暴君草菅人命,民不聊生。

    baojun caojian renming, minbuliao sheng

    bạo chúa coi thường mạng sống con người, khiến dân chúng sống trong đói nghèo và khổ sở