莺吟燕舞 Chim họa mi hót và chim én múa
Explanation
黄莺在歌唱,燕子在飞舞。形容春天鸟儿活跃的景象,也比喻兴旺发达的景象。
Chim họa mi hót, chim én múa. Miêu tả cảnh chim chóc sinh động vào mùa xuân, đồng thời cũng tượng trưng cho cảnh tượng thịnh vượng và phát triển.
Origin Story
春天来了,万物复苏。田野里,麦苗返青,油菜花金黄一片。山坡上,桃花盛开,梨花如雪。小河边,柳枝轻拂,杨柳依依。一群群燕子从南方飞来,在空中自由飞翔,轻盈地穿梭于花丛之间,时而俯冲,时而盘旋,像是在为春天的到来而舞蹈。枝头上的黄莺也开始歌唱,婉转动听的歌声回荡在山谷里,仿佛在诉说着春天的故事。整个村庄都充满了生机与活力,处处洋溢着莺吟燕舞的景象,人们也感受着春天的美好与希望。
Mùa xuân đã đến, và muôn vật đều hồi sinh. Trên các cánh đồng, những mầm lúa mì chuyển sang màu xanh, và hoa cải dầu vàng rực rỡ. Trên sườn đồi, hoa đào nở rộ, và hoa lê trắng như tuyết. Bên bờ sông, những cành liễu đung đưa nhẹ nhàng, và những cây liễu rủ buồn rười rượi. Đàn én bay về từ phương Nam, bay lượn tự do trên bầu trời, nhẹ nhàng lướt qua những bông hoa, lúc thì lao xuống, lúc thì xoay tròn, như đang nhảy múa chào mừng mùa xuân. Những chú họa mi trên cành cây cũng bắt đầu cất tiếng hót, tiếng hót du dương của chúng ngân vang khắp thung lũng, như đang kể những câu chuyện về mùa xuân. Cả làng tràn ngập sức sống và sinh khí, khắp nơi đều tràn ngập cảnh chim họa mi hót và chim én múa, và người dân cảm nhận được vẻ đẹp và hy vọng của mùa xuân.
Usage
用于描写春天生机勃勃的景象,也用于比喻蓬勃发展、欣欣向荣的景象。
Được sử dụng để miêu tả cảnh tượng mùa xuân tươi tốt, đồng thời cũng được sử dụng để ví von cho cảnh tượng phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng.
Examples
-
公园里莺吟燕舞,一片生机勃勃的景象。
gongyuan li yingyin yanwu, yipian shengji bobo de jingxiang.
Công viên tràn ngập tiếng chim hót và chim én bay lượn, một khung cảnh tràn đầy sức sống.
-
改革开放以来,我国经济莺吟燕舞,欣欣向荣。
gaige kaifang yilai, woguo jingji yingyin yanwu, xinxinxiangrong
Kể từ khi Trung Quốc cải cách mở cửa, nền kinh tế nước này đã phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng