藕断丝连 ǒu duàn sī lián Rễ sen bị gãy, nhưng vẫn còn nối với nhau bằng sợi chỉ

Explanation

藕断丝连,形容藕虽然断了,但还有丝连着。比喻关系虽已断绝,但仍有牵连。

Theo nghĩa đen, "rễ sen bị gãy, nhưng vẫn còn nối với nhau bằng sợi chỉ". Điều này mô tả một tình huống mà một mối quan hệ đã kết thúc, nhưng vẫn còn sự liên kết.

Origin Story

很久以前,在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿美的女子和一位名叫阿强的男子。他们曾经相爱,他们的爱情如同盛开的莲花般美丽。然而,命运弄人,由于种种原因,他们最终选择了分手。分手那天,阿美依依不舍地将一根根莲藕丝轻轻地拉断,但丝线却依旧藕断丝连,他们彼此的爱恋之情挥之不去。他们约定,今后即使天各一方,也要保持联系,永远是朋友。后来,他们真的遵照约定,时常通过书信来往,彼此分享生活中的点滴。尽管他们的爱情走到了尽头,但他们依然藕断丝连,这份友谊,胜过了爱情。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè gǔlǎo de cūnzhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā měi de nǚzǐ hé yī wèi míng jiào ā qiáng de nánzǐ. tāmen céngjīng xiāng'ài, tāmen de àiqíng rútóng shèngkāi de liánhuā bān měilì. rán'ér, mìngyùn nòng rén, yóuyú zhǒng zhǒng yuányīn, tāmen zuìzhōng xuǎnzé le fēnshǒu. fēnshǒu nà tiān, ā měi yīyī bù shě de jiāng yīgēn gēn lián'ǒu sī qīng qīng dì lā duàn, dàn sīxiàn què yījiù ǒu duàn sī lián, tāmen bǐcǐ de ài liàn zhī qíng huī zhī bù qù. tāmen yuēdìng, jīn hòu jíshǐ tiāngè yīfāng, yě yào bǎochí liánxì, yǒngyuǎn shì péngyou. hòulái, tāmen zhēn de zūnzhao yuēdìng, shícháng tōngguò shūxìn lái wǎng, bǐcǐ fēnxiǎng shēnghuó zhōng de diǎndī. jǐnguǎn tāmen de àiqíng zǒu dàole jìntóu, dàn tāmen yīrán ǒu duàn sī lián, zhè fèn yǒuyì, shèng guò le àiqíng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng cổ kính, có một người phụ nữ tên là Amei và một người đàn ông tên là Aqiang. Họ từng yêu nhau say đắm, tình yêu của họ đẹp như một bông hoa sen đang nở rộ. Tuy nhiên, số phận trớ trêu, vì nhiều lý do, cuối cùng họ đã chọn chia tay. Vào ngày chia tay, Amei đã luyến tiếc tách từng sợi rễ sen ra, nhưng các sợi vẫn bướng bỉnh kết nối với nhau—tình yêu của họ vẫn còn đó. Họ đã thỏa thuận rằng ngay cả khi sống xa nhau, họ vẫn sẽ giữ liên lạc, mãi mãi là bạn bè. Sau đó, họ đã giữ lời hứa của mình, thường xuyên trao đổi thư từ để chia sẻ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Mặc dù chuyện tình cảm của họ đã kết thúc, nhưng họ vẫn duy trì mối liên hệ, tình bạn của họ đã vượt qua tình yêu mà họ từng chia sẻ.

Usage

表示虽然关系已经结束,但仍然存在某种联系。多用于形容男女之间的情感,也可用在其他方面。

biǎoshì suīrán guānxi yǐjīng jiéshù le, dàn réngrán cúnzài mǒu zhǒng liánxì. duō yòng yú xíngróng nánnǚ zhī jiān de qínggǎn, yě kě yòng zài qítā fāngmiàn.

Từ này được sử dụng để diễn tả rằng mặc dù một mối quan hệ đã kết thúc, nhưng vẫn còn một số liên kết. Nó chủ yếu được sử dụng cho các mối quan hệ lãng mạn, nhưng cũng có thể được áp dụng cho các lĩnh vực khác.

Examples

  • 他们虽然分手了,但依然藕断丝连。

    tāmen suīrán fēnshǒu le, dàn yīrán ǒu duàn sī lián

    Mặc dù họ đã chia tay, nhưng họ vẫn liên lạc với nhau.

  • 两家公司虽然已经分家,但业务上仍然藕断丝连。

    liǎng jiā gōngsī suīrán yǐjīng fēn jiā le, dàn yèwù shàng réngrán ǒu duàn sī lián

    Mặc dù hai công ty đã tách ra, nhưng họ vẫn còn liên hệ với nhau trong công việc..