虚位以待 xū wèi yǐ dài giữ chức vụ trống

Explanation

留着职位等待合适的人选。比喻把职位空着等待合适的人来担任。

Giữ một vị trí trống, chờ đợi ứng viên phù hợp. Điều đó có nghĩa là để một vị trí trống và chờ đợi người phù hợp để lấp đầy nó.

Origin Story

魏文侯时期,有个叫西门豹的人才被魏文侯看中,但当时没有合适的职位。魏文侯深知西门豹的才能,于是便虚位以待,为他保留了职位,等待时机成熟再委以重任。果然,西门豹后来凭借自己的才干,为魏国做出了巨大的贡献,魏文侯的虚位以待也获得了丰厚的回报。这个故事告诉我们,对于真正的人才,应该虚位以待,给他们提供充分的发展空间,而不是急于求成,委以过大的重任,反而会压抑人才的发展。

wèiwén hóushíqí, yǒu gè jiào xī mén bào de rén cái bèi wèi wén hóu kàn zhōng, dàn dāngshí méiyǒu héshì de zhíwèi. wèi wén hóu shēnzhī xī mén bào de cáinéng, yúshì biàn xū wèi yǐ dài, wèi tā bǎoliú le zhíwèi, děngdài shíjī shúchéng zài wěiyǐ zhòngrèn. guǒrán, xī mén bào hòulái píngjì zìjǐ de cáigàn, wèi wèiguó zuò chū le jùdà de gòngxiàn, wèi wén hóu de xū wèi yǐ dài yě huòdé le fēnghòu de huí bào. zhège gùshì gàosù wǒmen, duìyú zhēnzhèng de réncái, yīnggāi xū wèi yǐ dài, gěi tāmen tígōng chōngfèn de fāzhǎn kōngjiān, ér bùshì jíyú qiúchéng, wěiyǐ guòdà de zhòngrèn, fǎn'ér huì yāyì réncái de fāzhǎn。

Thời kỳ Ngụy Văn hầu, có một người tài giỏi tên là Tề Môn Bảo được Ngụy Văn hầu trọng dụng, nhưng lúc đó không có chức vụ thích hợp. Ngụy Văn hầu rất hiểu tài năng của Tề Môn Bảo, nên đã để trống chức vụ, chờ đợi thời cơ chín muồi để giao cho ông trọng trách. Quả nhiên, sau này Tề Môn Bảo nhờ tài năng của mình đã lập được nhiều công lớn cho nước Ngụy, sự nhẫn nại của Ngụy Văn hầu cũng được đền đáp xứng đáng. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng, đối với người tài thực sự, nên để trống chức vụ, tạo điều kiện cho họ phát triển, không nên vội vàng giao trọng trách quá lớn, dễ làm kìm hãm sự phát triển của nhân tài.

Usage

用于比喻等待合适的人来担任重要职位。

yòng yú bǐyù děngdài héshì de rén lái dānrèn zhòngyào zhíwèi

Được dùng để mô tả việc chờ đợi người phù hợp để đảm nhiệm một vị trí quan trọng.

Examples

  • 公司为新来的工程师虚位以待,准备让他担任项目经理。

    gōngsī wèi xīnlái de gōngchéngshī xū wèi yǐ dài, zhǔnbèi ràng tā dānrèn xiàngmù jīnglǐ.

    Công ty đang để trống một vị trí cho kỹ sư mới, hy vọng anh ta sẽ đảm nhận vai trò quản lý dự án.

  • 国家一直虚位以待,希望有更多的人才回国效力。

    guójiā yīzhí xū wèi yǐ dài, xīwàng yǒu gèng duō de réncái huíguó xiàolì。

    Đất nước đang để trống một vị trí, hy vọng thu hút thêm nhiều người tài về nước phục vụ。