虚晃一枪 cuộc tấn công giả vờ
Explanation
指故意做出进攻的样子,实际上是为了迷惑敌人,达到某种目的的策略。
Chỉ đến một chiến lược mà trong đó một cuộc tấn công được dàn dựng một cách có chủ đích để đánh lừa đối phương và đạt được một mục tiêu nhất định.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将赵云奉命率军前往支援刘备。途中遭遇曹军埋伏,曹军兵力众多,赵云寡不敌众。情急之下,赵云命令士兵们擂鼓呐喊,做出正面冲击的态势,虚张声势,让曹军误以为蜀军主力已到。趁着曹军犹豫不决的时机,赵云率领精兵从侧翼绕过曹军,成功突围,最终与刘备会合。此战,赵云运用虚晃一枪之计,以少胜多,化解了危机,堪称经典战例。
Vào thời Tam Quốc, Tào Vân, một vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, được lệnh dẫn quân đi chi viện cho Lưu Bị. Trên đường đi, ông đã gặp phải sự phục kích của quân Tào. Quân Tào đông hơn, và Tào Vân bị lép vế về quân số. Trong tình thế cấp bách, Tào Vân ra lệnh cho binh lính đánh trống, reo hò, tạo ra thế trận tấn công chính diện, nhằm đánh lừa quân Tào rằng quân chủ lực của Thục đã đến. Lợi dụng thời điểm quân Tào do dự, Tào Vân dẫn quân tinh nhuệ vòng qua quân Tào từ sườn, đánh tan vòng vây, và cuối cùng hội quân với Lưu Bị. Trong trận đánh này, Tào Vân đã sử dụng mưu kế giả vờ tấn công, thắng lớn hơn mình, hóa giải nguy cơ, trở thành một điển hình trận đánh kinh điển.
Usage
作谓语、宾语、定语;指用计;虚张声势,迷惑敌人。
Dùng làm vị ngữ, tân ngữ, định ngữ; chỉ chiến lược; để đánh lừa và hù dọa kẻ thù.
Examples
-
面对敌人的猛攻,他虚晃一枪,成功撤退。
miàn duì dírén de měng gōng, tā xū huàng yī qiāng, chénggōng tuì chè.
Đương đầu với cuộc tấn công dữ dội của quân địch, anh ta đã giả vờ tấn công và rút lui thành công.
-
谈判中,他虚晃一枪,争取了更多的时间。
tán pán zhōng, tā xū huàng yī qiāng, zhēngqǔ le gèng duō de shíjiān
Trong quá trình đàm phán, anh ta đã tạo ra một sự giả vờ tấn công, để giành thêm thời gian