蛛丝马迹 Dấu vết nhỏ bé
Explanation
比喻事情遗留下来的细微的痕迹和线索。
Chỉ các dấu vết và manh mối nhỏ bé mà một sự việc nào đó để lại.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他喜欢游山玩水,一日,他在野外散步,发现地上有一些奇怪的痕迹,细细观察,发现这些痕迹像蜘蛛的丝,又像马蹄的印记,心中暗自思忖:这是何物留下来的呢?于是他沿着痕迹一路追寻,最后发现了一处隐蔽的山洞,洞中有一只巨大的蜘蛛和一匹骏马。原来,这蜘蛛和骏马是山洞里妖怪的坐骑,它们经常出来作乱,所以留下了这些蛛丝马迹。李白机智勇敢,他拿着剑,与妖怪大战三百回合,最终将其制服,解救了附近的百姓,从此,这附近再也没有妖怪出来作乱了。后来人们就用“蛛丝马迹”来比喻事情留下的隐约可寻的痕迹和线索。
Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch rất thích đi du ngoạn ở núi non và sông nước. Một ngày nọ, khi đang dạo chơi trong rừng, ông phát hiện ra những dấu vết kỳ lạ trên mặt đất. Sau khi quan sát kỹ, ông cảm thấy những dấu vết này trông giống như mạng nhện và dấu móng ngựa. Ông tự nhủ: “Đây là dấu vết của ai vậy?”. Rồi ông theo dấu vết đó và cuối cùng đã tìm thấy một hang động ẩn giấu. Trong hang động có một con nhện khổng lồ và một con ngựa. Hóa ra con nhện và con ngựa là phương tiện di chuyển của yêu quái sống trong hang, chúng thường xuyên ra ngoài gây rối, vì vậy chúng đã để lại những dấu vết này. Lý Bạch rất thông minh và dũng cảm. Ông đã chiến đấu với yêu quái bằng thanh kiếm của mình suốt ba trăm hiệp và cuối cùng đã đánh bại chúng. Như vậy, ông đã cứu sống những người dân sống xung quanh. Từ đó về sau, không còn yêu quái nào dám ra ngoài gây rối ở khu vực đó nữa. Sau này, mọi người bắt đầu sử dụng từ “蛛丝马迹” để chỉ những dấu vết và manh mối rất nhỏ bé của một sự việc.
Usage
常用来形容细微的线索、痕迹。
Thường được dùng để miêu tả các manh mối và dấu vết nhỏ bé.
Examples
-
尽管线索很细微,但只要认真寻找,就能发现蛛丝马迹。
jǐnguǎn xiànsuō hěn xīwēi, dàn zhǐyào rènzhēn xúnzhǎo, jiù néng fāxiàn zhūsī mǎjì
Mặc dù manh mối rất nhỏ, nhưng nếu tìm kiếm cẩn thận, bạn có thể tìm thấy dấu vết.
-
侦探根据案发现场的蛛丝马迹,推断出凶手的作案过程。
zhēntàn gēnjù ànfāxiàn chǎng de zhūsī mǎjì, tuīduàn chū xióngshǒu de zuò'àn guòchéng
Dựa trên các dấu vết tại hiện trường vụ án, thám tử đã suy luận ra quá trình phạm tội của hung thủ。