血流成河 Xuè liú chéng hé máu chảy thành sông

Explanation

形容被杀的人极多,战争极其残酷的景象。

Miêu tả cảnh chiến tranh tàn khốc với số người thiệt mạng rất lớn.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。曹操率大军南下,与刘备在赤壁展开决战。曹操水军不敌周瑜火攻,全军覆没,无数士兵葬身江底。一时间,长江水被染红,宛如一条血河,漂浮着无数的尸体,惨不忍睹。这场赤壁之战,血流成河,成为历史上一场极其残酷的战争,也成为了“血流成河”这个成语的由来。赤壁之战后,曹操兵败北还,势力大减,再也没有能力统一全国了。这场战争的惨烈景象,让后人记忆深刻,警示着人们和平的可贵。

huà shuō dōng hàn mò nián, tiān xià dà luàn, qún xióng zhú lù. cáo cāo shuài dà jūn nán xià, yǔ liú bèi zài chì bí zhǎnkāi jué zhàn. cáo cāo shuǐ jūn bù dí zhōu yú huǒ gōng, quán jūn fù mò, wú shù bīngshì zàng shēn jiāng dǐ. yī shí jiān, cháng jiāng shuǐ bèi rǎn hóng, wǎn rú yī tiáo xuè hé, piāo fú zhe wú shù de shītǐ, cǎn bù rěn dǔ. zhè chǎng chì bí zhī zhàn, xuè liú chéng hé, chéng wéi lìshǐ shàng yī chǎng jí qí cán kù de zhànzhēng, yě chéng wéi le “xuè liú chéng hé” zhège chéngyǔ de yóulái. chì bí zhī zhàn hòu, cáo cāo bīng bài běi hái, shì lì dà jiǎn, zài yě méiyǒu néng lì tǒng yī quán guó le. zhè chǎng zhànzhēng de cǎnliè jǐng xiàng, ràng hòu rén jìyì shēn kè, jǐngshì zhe rénmen hépíng de kěguì.

Tương truyền vào cuối thời Đông Hán, thiên hạ đại loạn, các thế lực hùng cứ tranh giành quyền lực. Tào Tháo dẫn đại quân nam chinh, giao chiến quyết liệt với Lưu Bị tại Xích Bích. Thuyền quân Tào Tháo không địch nổi hỏa công của Chu Du, bị tiêu diệt hoàn toàn. Vô số binh sĩ tử trận, chìm dưới lòng sông. Một thời gian, sông Trường Giang nhuộm đỏ, như một dòng máu, xác chết nổi lềnh bềnh, cảnh tượng vô cùng thảm khốc. Trận Xích Bích này, máu chảy thành sông, trở thành một cuộc chiến tranh tàn khốc trong lịch sử, cũng là nguồn gốc của thành ngữ “máu chảy thành sông”. Sau trận Xích Bích, Tào Tháo đại bại, rút lui về phía bắc, thế lực suy giảm, không còn khả năng thống nhất thiên hạ. Cảnh tượng tàn khốc của cuộc chiến này được khắc sâu trong ký ức của hậu thế, cảnh tỉnh con người về giá trị của hòa bình.

Usage

主要用于描写战争或灾难中死伤惨重的情景。

zhǔyào yòng yú miáoxiě zhànzhēng huò zāinàn zhōng sǐshāng cǎnzhòng de qíngjǐng

Được sử dụng chủ yếu để mô tả cảnh tượng thương vong nặng nề trong chiến tranh hoặc thiên tai.

Examples

  • 战争场面惨烈,血流成河。

    zhànzhēng chǎngmiàn cǎnliè, xuè liú chéng hé

    Cảnh chiến trường thật khủng khiếp, máu chảy thành sông.

  • 那场战争,血流成河,尸横遍野。

    nà chǎng zhànzhēng, xuè liú chéng hé, shīhéng biànyě

    Trong trận chiến đó, máu chảy thành sông, xác chết nằm la liệt.