寸草不生 cùn cǎo bù shēng Không mọc một cọng cỏ nào

Explanation

形容土地贫瘠,连一点儿草都不长。也形容灾情严重,或者环境恶劣。

Mô tả vùng đất cằn cỗi, không mọc được một cọng cỏ nào. Cũng mô tả mức độ nghiêm trọng của thảm họa hoặc môi trường khắc nghiệt.

Origin Story

很久以前,有一个叫小山的村庄,那里曾经土地肥沃,庄稼茂盛。但是,一场持续多年的旱灾席卷了整个地区,山上的泉水干涸了,河流枯竭了,田地龟裂,寸草不生。村民们四处寻找水源,却毫无结果。他们眼睁睁地看着庄稼枯死,牲畜饿死,家园变成一片荒凉的景象。一些人绝望地离开了家乡,去寻找新的生活,而剩下的村民则团结一心,互相帮助,共同抵御这残酷的自然灾害。他们挖井储水,寻找新的水源,并努力种植抗旱的作物。经过多年的努力,终于战胜了旱灾,村庄又恢复了生机。如今,村庄里绿树成荫,鸟语花香,再也不见寸草不生的景象。

hěn jiǔ yǐqián, yǒu yīgè jiào xiǎoshān de cūn zhuāng, nà lǐ céngjīng tǔdì féiwò, zhuāngjia màoshèng. dàn shì, yī cháng chíxù duō nián de hànzāi xíjuǎn le zhěnggè dìqū, shān shang de quán shuǐ gānhé le, héliú kūjié le, tiándì guīliè, cùn cǎo bù shēng. cūnmín men sìchù xúnzhǎo shuǐyuán, què háo wú jiéguǒ. tāmen yǎnzhēng zhēng zhēng dì kànzhe zhuāngjia kū sǐ, shēngchù è sǐ, jiāyuán biàn chéng yī piàn huāngliáng de jǐngxiàng. yīxiē rén juéwàng de líkāi le jiāxiāng, qù xúnzhǎo xīn de shēnghuó, ér shèngxià de cūnmín zé tuánjié yīxīn, hù xiāng bāngzhù, gòngtóng dǐyù zhè cánkù de zìrán zāihài. tāmen wā jǐng chǔ shuǐ, xúnzhǎo xīn de shuǐyuán, bìng nǔlì zhòngzhí kàng hàn de zuòwù. jīngguò duō nián de nǔlì, zhōngyú zhàn shèng le hànzāi, cūn zhuāng yòu huīfù le shēngjī. rújīn, cūn zhuāng lǐ lǜshù chéngyīn, niǎoyǔ huāxiāng, zài yě bù jiàn cùn cǎo bù shēng de jǐngxiàng.

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ tên là Xiaoshan, nơi đất đai từng màu mỡ và mùa màng bội thu. Nhưng rồi, một trận hạn hán kéo dài nhiều năm đã quét qua toàn bộ khu vực. Các suối trên núi cạn khô, sông ngòi cạn kiệt, ruộng nứt nẻ, không mọc nổi một cọng cỏ. Dân làng tìm kiếm nguồn nước khắp nơi, nhưng không có kết quả. Họ chứng kiến mùa màng khô héo, gia súc chết đói, nhà cửa trở nên hoang tàn. Một số người tuyệt vọng bỏ nhà đi tìm cuộc sống mới, trong khi những người dân còn lại đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau vượt qua thảm họa thiên nhiên tàn khốc này. Họ đào giếng để trữ nước, tìm kiếm nguồn nước mới và cố gắng trồng những loại cây chịu hạn. Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng họ đã chiến thắng hạn hán, và ngôi làng hồi sinh. Ngày nay, làng mạc đầy cây cối và hoa lá, cảnh tượng đất đai cằn cỗi không còn nữa.

Usage

常用作谓语、定语、宾语;形容土地贫瘠或灾情严重。

chángyòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ, bǐnyǔ; xiángróng tǔdì pínjí huò zāiqíng yánzhòng

Thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc tân ngữ; miêu tả vùng đất cằn cỗi hoặc thảm họa nghiêm trọng.

Examples

  • 这片土地干旱,寸草不生。

    zhè piàn tǔdì gānhàn, cùn cǎo bù shēng

    Đất này khô cằn, không mọc một cọng cỏ nào.

  • 战乱之后,这里寸草不生,一片荒凉。

    zhànluàn zhīhòu, zhè lǐ cùn cǎo bù shēng, yī piàn huāngliáng

    Sau chiến tranh, ở đây không còn gì, tất cả đều hoang tàn.