见猎心喜 见猎心喜
Explanation
看到别人做自己喜欢的事,心里就高兴,也想试试。形容看到自己喜欢的事物而产生的兴奋心情。
Khi bạn thấy người khác làm những điều mình thích, bạn cảm thấy vui và cũng muốn thử. Mô tả tâm trạng hào hứng khi bạn nhìn thấy thứ mình thích.
Origin Story
北宋理学家程颢年轻时酷爱打猎,后潜心学术,放弃了这项爱好。十二年后,他外出游历,途遇猎户打猎,顿时心痒难耐,但念及友人周茂叔曾言此爱好不会磨灭,便强压下冲动,继续前行。程颢的故事说明,即使放下爱好多年,但曾经的喜好一旦被触动,那种兴奋感仍然会油然而生。这正如‘见猎心喜’成语所描述的那样,并非简单的看到打猎而高兴,更是一种对曾经热爱的重温,一种对自身过去的认同。
Cheng Hao, một học giả Tân Khổng giáo nổi tiếng của triều đại Bắc Tống, rất thích săn bắn khi còn trẻ. Sau đó, ông dành hết tâm huyết cho nghiên cứu học thuật và từ bỏ sở thích này. Mười hai năm sau, trong một chuyến du lịch, ông tình cờ gặp một thợ săn đang săn bắn, và ngay lập tức cảm thấy một ham muốn không thể cưỡng lại, nhưng nhớ lại lời nói của người bạn Zhou Maoshu, rằng sở thích này sẽ không biến mất, ông đã kìm nén cảm xúc và tiếp tục hành trình. Câu chuyện của Cheng Hao cho thấy rằng ngay cả sau nhiều năm từ bỏ một sở thích, niềm vui trước đây, một khi được khơi dậy, vẫn có thể xuất hiện một cách tự nhiên. Điều này cũng giống như thành ngữ “见猎心喜” mô tả, không chỉ là niềm vui khi nhìn thấy cảnh săn bắn, mà còn là sự hồi sinh của một tình yêu trong quá khứ và sự công nhận bản thân trong quá khứ.
Usage
用于描写看到自己喜欢的事物而产生的兴奋心情,也用来比喻看到别人在做的事正是自己过去所喜好的,不由得心动,也想试一试。
Được dùng để miêu tả tâm trạng hào hứng khi bạn nhìn thấy thứ mình thích, cũng được dùng để minh họa rằng khi bạn thấy người khác làm điều mà bạn thích trong quá khứ, bạn vô thức bị xúc động và cũng muốn thử.
Examples
-
看到别人在做自己喜欢的事情,我也想跃跃欲试。
kàn dào biérén zài zuò zìjǐ xǐhuan de shìqíng, wǒ yě xiǎng yuèyuè yùshì
Nhìn thấy người khác làm những việc mình thích, tôi cũng muốn thử.
-
他见猎心喜,立刻加入了狩猎队伍。
tā jiàn liè xīn xǐ, lìkè jiārùle shòuliè duìwǔ
Anh ta rất hào hứng khi thấy cuộc săn nên lập tức tham gia đội săn.