见钱眼红 Mắt đỏ khi nhìn thấy tiền
Explanation
形容看到钱财,眼睛就红了。形容人贪财。
Thành ngữ này miêu tả một người trở nên tham lam khi nhìn thấy tiền.
Origin Story
从前,有个叫阿福的年轻人,他家境贫寒,一直渴望过上富裕的生活。有一天,他偶然得到了一张藏宝图,据说里面藏着巨额财富。阿福如获至宝,立即踏上了寻宝之旅。跋山涉水,历经千辛万苦,他终于找到了宝藏所在地——一个荒无人烟的山洞。当他打开沉重的石门,看到金银珠宝堆积如山时,他的眼睛顿时血红,呼吸急促,心跳加速。他贪婪地将宝藏一件件地装进自己的包裹,完全忘记了危险和疲惫。然而,就在他即将离开山洞时,他听到身后传来一阵响动,回头一看,一群凶神恶煞的山贼正拿着武器向他逼近。阿福被吓得魂飞魄散,慌忙逃跑,最终,他不仅没有保住宝藏,还丢了性命。这个故事告诉我们,见钱眼红只会让人失去理智,最终自食其果。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai nghèo tên là A Phú luôn mơ ước có một cuộc sống giàu sang. Một ngày nọ, anh tình cờ tìm thấy một bản đồ kho báu được cho là chứa đựng khối tài sản khổng lồ. A Phú vô cùng vui mừng và lập tức bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm kho báu. Sau bao gian nan vất vả, cuối cùng anh cũng tìm ra nơi cất giấu kho báu. Khi mở cánh cửa đá nặng nề và nhìn thấy núi vàng bạc châu báu chất đống, mắt anh ta đỏ ngầu vì tham lam. Anh ta tham lam gom góp vàng bạc châu báu, quên hết cả nguy hiểm và mệt mỏi. Thế nhưng, đúng lúc anh sắp rời hang động thì nghe thấy tiếng động phía sau. Anh quay lại và nhìn thấy một nhóm cướp hung ác đang cầm vũ khí lao đến. A Phú hoảng sợ bỏ chạy. Cuối cùng, anh ta không chỉ mất đi kho báu mà còn mất cả mạng sống. Câu chuyện này răn dạy chúng ta rằng lòng tham dẫn đến mất lý trí và cuối cùng tự chuốc lấy tai họa.
Usage
作谓语、宾语;比喻贪婪爱财
Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; ẩn dụ cho lòng tham và sự yêu thích tiền bạc
Examples
-
他见钱眼红,不择手段地赚钱。
tā jiàn qián yǎn hóng, bù zé shǒuduàn de zhuàn qián.
Anh ta tham lam khi nhìn thấy tiền và dùng mọi cách để kiếm tiền.
-
面对巨额财富,他见钱眼红,失去了理智。
miàn duì jù'é cáifù, tā jiàn qián yǎn hóng, shīqù le lǐzhì。
Đối mặt với của cải khổng lồ, anh ta tham lam đến mức mất lý trí.