记忆犹新 Jìyì Yóuxīn kỉ niệm sống động

Explanation

指对过去的事情记忆清晰,如同刚发生一样。

Chỉ đến một kỉ niệm rõ ràng về những sự kiện trong quá khứ, như thể chúng vừa mới xảy ra.

Origin Story

小明参加了学校的秋季运动会,在100米决赛中,他奋力冲刺,最终获得了冠军。领奖台上,他紧紧地握着奖牌,感受着胜利的喜悦。尽管比赛已经过去了好几个月,但小明依然对当时的场景记忆犹新,仿佛一切都历历在目:起跑的枪声,观众的欢呼声,以及自己超越对手时的激动心情。每当想起那一刻,他都会感到无比的自豪和兴奋,这成为了他人生中一段珍贵的回忆。他还清楚地记得那天阳光明媚,秋风习习,一切都显得那么美好。他永远不会忘记这令人兴奋的一天,这段记忆将永远铭刻在他的心中。

xiǎomíng cānjiā le xuéxiào de qiūjì yùndòng huì, zài 100 mǐ juésài zhōng, tā fèn lì chōngcì, zuìzhōng huòdé le guànjūn. lǐngjiǎngtái shàng, tā jǐnjǐn de wòzhe jiǎngpái, gǎnshòuzhe shènglì de xǐyuè. jǐnguǎn bǐsài yǐjīng guòqù le hǎo jǐ gè yuè, dàn xiǎomíng yīrán duì dāngshí de chǎngjǐng jìyì yóuxīn, fǎngfú yīqiè dōu lìlì zài mù: qǐpǎo de qiāngshēng, guānzhòng de huānhū shēng, yǐjí zìjǐ chāoyuè duìshǒu shí de jīdòng xīnqíng. měi dāng xiǎng qǐ nà yī kè, tā dōu huì gǎndào wú bǐ de zìháo hé xīngfèn, zhè chéngle tā rénshēng zhōng yīduàn zhēnguì de huíyì. tā hái qīngchǔ de jìde nà tiān yángguāng míngmèi, qiūfēng xíxí, yīqiè dōu xiǎnde nàme měihǎo. tā yǒngyuǎn bù huì wàngjì zhè lìng rén xīngfèn de yī tiān, zhè duàn jìyì jiāng yǒngyuǎn míngkè zài tā de xīn zhōng.

Tiểu Minh tham gia hội thao mùa thu của trường, và trong trận chung kết 100 mét, cậu ấy đã chạy hết sức mình và cuối cùng đã giành được chức vô địch. Trên bục trao giải, cậu ấy nắm chặt huy chương, cảm nhận niềm vui chiến thắng. Mặc dù cuộc thi đã kết thúc được vài tháng rồi, nhưng Tiểu Minh vẫn nhớ như in khung cảnh lúc đó, cứ như mọi thứ vẫn đang diễn ra trước mắt cậu ấy: tiếng súng xuất phát, tiếng reo hò của khán giả và sự phấn khích khi vượt qua các đối thủ. Mỗi khi nhớ lại khoảnh khắc đó, cậu ấy đều cảm thấy vô cùng tự hào và hào hứng, và đó đã trở thành một kỉ niệm quý giá trong cuộc đời cậu ấy. Cậu ấy cũng nhớ rõ ngày hôm đó trời nắng ráo và gió thu nhẹ nhàng, mọi thứ đều thật đẹp. Cậu ấy sẽ không bao giờ quên ngày tuyệt vời này, kỉ niệm này sẽ mãi mãi khắc ghi trong tim cậu ấy.

Usage

常用来形容对过去的事情记忆犹新。

cháng yòng lái xíngróng duì guòqù de shìqíng jìyì yóuxīn

Thường được dùng để mô tả một kỉ niệm rõ ràng về những sự kiện trong quá khứ.

Examples

  • 那次旅行的经历至今记忆犹新。

    nà cì lǚxíng de jīnglì zhì jīn jìyì yóuxīn

    Kỉ niệm chuyến đi đó vẫn còn in đậm trong tâm trí tôi.

  • 他童年时期的经历记忆犹新,至今仍历历在目。

    tā tóngnián shíqī de jīnglì jìyì yóuxīn zhì jīn réng lìlì zài mù

    Những trải nghiệm thời thơ ấu của ông ấy vẫn còn sống động trong trí nhớ.

  • 老师讲的故事让我记忆犹新,至今难忘。

    lǎoshī jiǎng de gùshì ràng wǒ jìyì yóuxīn zhì jīn nánwàng

    Câu chuyện cô giáo kể vẫn còn in sâu trong tâm trí tôi và không thể nào quên.