语不惊人 Những lời nói không gây bất ngờ
Explanation
指语句平淡,没有令人震惊之处。多用于批评文章或诗歌缺乏精彩之处。
Điều này đề cập đến một tuyên bố nhạt nhẽo không có gì gây sốc. Nó thường được sử dụng để chỉ trích sự thiếu sáng tạo trong các bài báo hoặc thơ ca.
Origin Story
唐代诗人杜甫,以其独特的诗歌风格著称于世,他笔下的诗歌,或雄浑豪迈,或沉郁顿挫,总能给人以强烈的震撼和感动。然而,杜甫的创作之路并非一帆风顺,他经历了安史之乱的战火洗礼,饱尝了离乱之苦。在一次漂泊途中,他写下了这样一首诗:“为人性僻耽佳句,语不惊人死不休。”这句诗,便是他创作态度的真实写照。他坚信,一首好的诗歌,应该有其独特的魅力,能够打动人心,而不是平庸无奇。即使创作过程再艰难,他也要坚持自己的创作理念,直到写出足以震撼人心的佳句为止。杜甫的这句诗,也成为后世文人的座右铭,激励着他们不断追求诗歌艺术的最高境界,不轻易放弃对完美的追求。
Đỗ Phủ, một nhà thơ đời Đường, nổi tiếng với phong cách thơ độc đáo của mình. Thơ ông, dù mạnh mẽ và hào hùng hay u buồn và cảm động, luôn để lại ấn tượng mạnh mẽ và lay động lòng người. Tuy nhiên, hành trình sáng tác của Đỗ Phủ không hề suôn sẻ. Ông đã trải qua sự hỗn loạn của cuộc nổi loạn An Sử và chịu nhiều đau khổ vì chiến tranh. Trong một lần lưu lạc, ông đã viết một bài thơ với câu: “为人性僻耽佳句,语不惊人死不休” (Wéirén xìng pì dān jiā jù, yǔ bù jīng rén sǐ bù xiū). Câu thơ này phản ánh thái độ của ông đối với sáng tác. Ông tin tưởng vững chắc rằng một bài thơ hay phải có sức hấp dẫn độc đáo và lay động lòng người, chứ không phải tầm thường. Cho dù quá trình sáng tác có khó khăn đến đâu, ông vẫn kiên định với quan điểm sáng tác của mình cho đến khi viết ra được một kiệt tác gây chấn động. Câu thơ này của Đỗ Phủ cũng trở thành phương châm của các nhà văn sau này, khuyến khích họ không ngừng theo đuổi đỉnh cao nghệ thuật thơ ca và không bao giờ từ bỏ khát vọng hoàn mĩ.
Usage
用于形容语言或作品平淡无奇,缺乏亮点。
Được sử dụng để mô tả ngôn ngữ hoặc tác phẩm nhạt nhẽo và thiếu điểm nhấn.
Examples
-
他的文章,平淡无奇,真是语不惊人死不休。
tā de wénzhāng, píngdàn wúqí, zhēnshi yǔ bù jīng rén sǐ bù xiū
Bài viết của anh ta nhạt nhẽo, thực sự không có gì gây sốc.
-
这篇文章写得平平淡淡,语不惊人死不休。
zhè piān wénzhāng xiě de píngpíng dàn dàn, yǔ bù jīng rén sǐ bù xiū
Bài báo này được viết một cách nhạt nhẽo, không đủ gây sốc để thu hút sự chú ý