说来说去 nói đi nói lại
Explanation
反复地、多次地说明;说话罗嗦,重复;总而言之
giải thích đi giải thích lại nhiều lần; nói vòng vo, lặp đi lặp lại; tóm lại
Origin Story
老张是一位经验丰富的园艺师,他家后院有一个美丽的果园。一天,一位年轻的园艺师小李来向老张请教种植技术的难题。小李说来说去,始终没抓住问题的核心。老张耐心地听完小李的描述后,总结道:“说来说去,问题就在于土壤的酸碱度不平衡。你需要调整土壤的PH值,才能保证果树健康生长。”小李恍然大悟,连连道谢。
Ông Trương là một người làm vườn giàu kinh nghiệm với một vườn cây ăn quả xinh đẹp ở sân sau nhà mình. Một ngày nọ, một người làm vườn trẻ, Tiêu Lý, đến hỏi ông Trương lời khuyên về một kỹ thuật trồng trọt khó khăn. Tiêu Lý nói đi nói lại, nhưng anh ấy không bao giờ đi đến cốt lõi vấn đề. Sau khi kiên nhẫn lắng nghe lời mô tả của Tiêu Lý, ông Trương tóm tắt: "Tóm lại, vấn đề nằm ở sự mất cân bằng độ pH của đất. Bạn cần điều chỉnh độ pH của đất để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cây ăn quả." Tiêu Lý đột nhiên hiểu ra và liên tục cảm ơn.
Usage
多用于口语,表示反复说明,或总而言之的意思。
Được sử dụng chủ yếu trong ngôn ngữ nói, để thể hiện lời giải thích lặp đi lặp lại hoặc ý nghĩa tóm tắt.
Examples
-
他总是说来说去,就是不肯说明白
ta zong shi shuo lai shuo qu, jiu shi bu ken shuo ming bai
Anh ta cứ nói đi nói lại mãi, nhưng không chịu giải thích rõ ràng