说长论短 bàn tán về ưu điểm và nhược điểm
Explanation
指议论别人的好坏是非。
bàn tán về ưu điểm và nhược điểm của người khác
Origin Story
村里来了个算命先生,他神神秘秘,喜欢说长论短。老张家娶了个媳妇,算命先生说这媳妇命好,能旺夫家。老李家的小儿子考上了秀才,算命先生又说这孩子聪明伶俐,前程似锦。可算命先生更爱说些让人心里不舒服的话,谁家有点儿小事,他都能添油加醋地说上半天。比如,小赵家盖房子用了些劣质砖,算命先生就说,这房子不结实,早晚要塌。村里人对他议论纷纷,有人觉得他神机妙算,有人觉得他爱说长论短,令人厌烦。
Một thầy bói đến làng; ông ta bí ẩn và thích ngồi lê đôi mách. Khi nhà họ Trương cưới vợ, thầy bói nói người vợ này có số mệnh tốt và có thể làm giàu cho nhà chồng. Con trai út nhà họ Lý đỗ đạt, và thầy bói nói đứa trẻ này thông minh và đầy triển vọng. Nhưng thầy bói cũng thích nói những điều làm người khác khó chịu; bất kể chuyện gì xảy ra trong một gia đình, ông ta có thể thổi phồng nó lên trong thời gian dài. Ví dụ, khi nhà họ Triệu xây nhà bằng những viên gạch kém chất lượng, thầy bói nói ngôi nhà này không chắc chắn và sớm muộn gì cũng sập. Dân làng bàn tán về ông ta, một số người cho rằng ông ta rất tinh tường, số khác thì cho rằng ông ta thích nói về ưu điểm và nhược điểm của người khác và rất khó chịu.
Usage
常用来形容议论别人的好坏是非。
Thường được dùng để miêu tả việc bàn tán về ưu điểm và nhược điểm của người khác.
Examples
-
别老是说长论短,多做点事吧!
bié lǎoshì shuō cháng lùn duǎn, duō zuò diǎn shì ba!
Đừng suốt ngày ngồi lê đôi mách, làm việc đi!
-
同事之间不要总说长论短,影响工作效率。
tóngshì zhī jiān bùyào zǒng shuō cháng lùn duǎn, yǐngxiǎng gōngzuò xiàolǜ。
Đừng suốt ngày nói xấu nhau trong công việc, nó ảnh hưởng đến hiệu quả công việc。