闲言碎语 lời ra tiếng vào
Explanation
指那些无聊的、没有价值的、与正事无关的闲话。
Chỉ những lời nói chuyện nhảm nhí, vô giá trị và không liên quan đến vấn đề chính.
Origin Story
村子里住着一对老夫妻,老张和老李。老张为人正直,老李喜欢搬弄是非。一天,村里来了个算命先生,老李便四处散播闲言碎语,说算命先生会妖法,会害人。老张听说后,找到老李,耐心劝说,让他不要再散播谣言,以免误导乡亲。老李这才意识到自己错了,向大家赔礼道歉。从此以后,村里再也没有人听信老李的闲言碎语了,大家安居乐业,生活更加和谐。
Trong một ngôi làng có một cặp vợ chồng già, ông Trương và bà Lý. Ông Trương là người ngay thẳng, còn bà Lý lại rất thích ngồi lê đôi mách. Một hôm, có một thầy bói đến làng, bà Lý liền đi khắp nơi loan tin đồn, nói rằng thầy bói có phép thuật và sẽ làm hại người. Nghe vậy, ông Trương tìm bà Lý và kiên nhẫn khuyên bà đừng loan tin đồn nữa, kẻo lừa dối dân làng. Bà Lý lúc đó mới nhận ra lỗi lầm của mình và xin lỗi mọi người. Từ đó về sau, không ai trong làng còn tin lời bà Lý nữa, mọi người đều sống yên ổn và hòa thuận.
Usage
用来形容无意义的闲谈,多含贬义。
Được dùng để miêu tả những lời nói chuyện nhảm nhí, vô bổ, thường mang nghĩa tiêu cực.
Examples
-
大街上到处都是闲言碎语,真烦人。
dàjiē shàng dàochù dōushì xiányánsuìyǔ, zhēn fánrén.
Trên đường phố đầy rẫy những lời bàn tán vô bổ, thật sự khó chịu.
-
别听那些闲言碎语,做好自己的事情就行。
bié tīng nàxiē xiányánsuìyǔ, zuò hǎo zìjǐ de shìqíng jiùxíng
Đừng nghe những lời bàn tán vô bổ đó, cứ làm tốt công việc của mình là được.