赤地千里 chì dì qiān lǐ đất hoang

Explanation

形容大范围的土地因旱灾、战争等原因变得荒凉,寸草不生的景象。

Miêu tả một khu vực đất rộng lớn trở nên hoang vắng và cằn cỗi do hạn hán, chiến tranh hoặc các nguyên nhân khác.

Origin Story

传说上古时期,一场旷日持久的战争席卷了这片土地,强大的军队摧毁了城池村庄,生灵涂炭,最终只留下赤地千里,荒凉的景象。许多年后,人们小心翼翼地在这片土地上重建家园,播种希望的种子,经历了无数的艰辛,才让这片土地再次焕发生机。这片土地上的人们,也因此更加珍惜来之不易的和平与繁荣。 几百年后,这片土地上的人们在耕作时,偶然发现了一些残破的陶器碎片,上面有模糊的文字,考古学家通过破译这些文字,终于了解了那场战争背后的故事,并对战争遗迹进行了保护和修复,以告诫后人珍惜和平,避免再次发生类似的惨剧。 如今,这片土地再次繁荣昌盛,成为人们心中和平的象征。但人们并没有忘记那段黑暗的历史,而是将它作为警示,提醒着人们要珍惜和平,努力建设美好的家园。

chuanshuanshanggu shiqi, yichang kuangri chijiude zhanzheng xiquanle zhepian tudi, qiangdade jundui cuihui le chengchi cunzhuang, shengling tucan, zhongjiu zhi liu xia chidi qianli, huangliang de jingxiang. xueduonian hou, renmen xiaoxinyaoxinyaode zai zhepian tudi shang chongjian jiaoyuan, bozhong xiwang de zhongzi, jinglile wushu de jianxin, cai rang zhepian tudi zai ci huansheng shengji. zhepian tudi shang de renmen, ye yin ci gengjia zhenxi laizhibuyi de heping yu fanrong.

Truyền thuyết kể rằng, thời xa xưa, một cuộc chiến tranh kéo dài đã tàn phá vùng đất này. Quân đội hùng mạnh đã phá hủy các thành thị và làng mạc, chỉ để lại một vùng đất hoang tàn, cằn cỗi. Nhiều năm sau, người dân thận trọng bắt đầu xây dựng lại nhà cửa và gieo hạt giống hy vọng, trải qua vô số khó khăn trước khi vùng đất hồi sinh. Người dân vùng đất này trân trọng nền hòa bình và thịnh vượng khó khăn mới có được. Nhiều thế kỷ sau, khi đang làm ruộng, người dân tình cờ phát hiện ra một số mảnh vỡ đồ gốm với những chữ khắc mờ nhạt. Các nhà khảo cổ học đã giải mã những chữ khắc này, cuối cùng đã hiểu được câu chuyện đằng sau cuộc chiến tranh. Họ đã bảo vệ và trùng tu các di tích chiến tranh để cảnh báo cho các thế hệ tương lai về sự tàn khốc của chiến tranh và trân trọng hòa bình. Ngày nay, vùng đất này lại thịnh vượng trở lại, trở thành biểu tượng của hòa bình đối với người dân. Nhưng người dân không quên quá khứ đen tối đó; nó đóng vai trò như một lời cảnh báo, nhắc nhở họ trân trọng hòa bình và nỗ lực xây dựng một mái ấm tốt đẹp.

Usage

用于形容大范围土地荒凉的景象,常用于描述旱灾、战争等造成的严重破坏。

yongyu xingrong dafanwei tudi huangliang de jingxiang, changyongyu miaoshu handzai, zhanzheng deng zaocheng de yanzhong pohuai

Được sử dụng để mô tả một khu vực đất rộng lớn trở nên cằn cỗi, thường được dùng để miêu tả sự tàn phá nghiêm trọng do hạn hán, chiến tranh, v.v. gây ra.

Examples

  • 连续几年的干旱,导致赤地千里,颗粒无收。

    lianxu jiniandes gandhan, daozhi chidi qianli, keli wushou

    Hạn hán kéo dài nhiều năm đã dẫn đến cảnh tượng hoang tàn và mất mùa.

  • 战争过后,这里赤地千里,一片荒凉。

    zhanzheng guohou, zheli chidi qianli, yipian huangliang

    Sau chiến tranh, khu vực này trở nên hoang tàn, khô cằn.