赤膊上阵 chì bó shàng zhèn trận chiến trần truồng

Explanation

比喻不加掩饰地参与某事,全力以赴。

Điều đó có nghĩa là tham gia vào một việc gì đó mà không che giấu, dốc hết sức mình.

Origin Story

话说东汉末年,战乱不息,曹操与马超在渭水河畔展开激战。战况异常惨烈,双方厮杀难解难分。曹操麾下猛将许褚,见敌军阵势凶猛,一时热血上涌,竟脱下沉重的盔甲,只着单衣,提刀上马,加入战场。他赤膊上阵,奋勇杀敌,其勇猛之势,震慑敌军,终将马超击退。

shuō huà dōnghàn mònián, zhànluàn bùxī, cáo cāo yǔ mǎ chāo zài wèishuǐ hé pàn zhǎnkāi jījizhàn. zhànkuàng yìcháng cǎnliè, shuāngfāng sīshā nán jiě nán fēn. cáo cāo huīxià měng jiàng xǔ chǔ, jiàn dízūn zhènshì xiōngměng, yīshí rèxuè shàng yǒng, jìng tuō xià chénzhòng de kuījiǎ, zhǐ zhuō dānyī, tí dāo shàng mǎ, jiārù zhànchǎng. tā chì bó shàng zhèn, fèn yǒng shā dí, qí yǒng měng zhī shì, zhèn shè dízūn, zhōng jiāng mǎ chāo jī tuì

Người ta nói rằng vào cuối triều đại nhà Hán phía Đông, chiến tranh tiếp diễn không ngừng, và Tào Tháo cùng Mã Siêu đã bắt đầu một trận chiến ác liệt trên bờ sông Ngụy. Tình hình chiến đấu vô cùng khủng khiếp, và cả hai bên đều chiến đấu quyết liệt. Hứa Chử, một vị tướng dũng cảm dưới quyền Tào Tháo, thấy rằng đội hình của quân địch rất đáng sợ, và máu anh ta sôi lên, vì vậy anh ta cởi bỏ bộ giáp nặng của mình, chỉ mặc một bộ quần áo đơn giản, cầm kiếm và cưỡi ngựa tham gia trận chiến. Anh ta chiến đấu trần truồng, chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù, và lòng dũng cảm của anh ta đã làm cho quân đội địch khiếp sợ, cuối cùng đã đánh đuổi Mã Siêu.

Usage

通常用于形容一个人全身心地投入到某件事情中,不遮掩,不掩饰,全力以赴。

tōngcháng yòng yú xíngróng yīgè rén quán shēnxīn de tóurù dào mǒu yī jiàn shìqíng zhōng, bù zhēyǎn, bù yǎnshì, quán lì fù.

Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoàn toàn tận tâm với một việc gì đó, mà không che giấu hay ngụy trang gì, dốc hết sức mình.

Examples

  • 他为了这次竞赛,真是赤膊上阵,全力以赴。

    tā wèile zhè cì jìngsài, zhēnshi chì bó shàng zhèn, quán lì fù. tāi miàn duì kùnnán, tā zǒngshì chì bó shàng zhèn, cóng bù tuìsuō

    Anh ấy đã thực sự dốc sức cho cuộc thi này.

  • 面对困难,他总是赤膊上阵,从不退缩。

    Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn luôn dốc sức hết mình, không bao giờ lùi bước