披坚执锐 pī jiān zhí ruì 披坚执锐

Explanation

穿着铠甲,拿着兵器。形容全副武装。

Mặc áo giáp và cầm vũ khí. Mô tả một người được trang bị đầy đủ.

Origin Story

秦末,项羽随叔父项梁起兵反秦,初战告捷,声威大震。后楚怀王任命宋义为上将军,项羽为次将,率军北上救援被秦军围困的赵国。宋义到达安阳后,却迟迟不肯进兵,致使赵国几近灭亡。项羽忍无可忍,劝说宋义未果,遂斩杀宋义,自立为上将军,率军大破秦军,为楚军挽回败局。项羽披坚执锐,勇猛无比,在战场上所向披靡,展现出非凡的军事才能和胆识,最终成就了他一代霸主的称号。这段历史故事不仅展现了项羽的勇猛和军事才能,也体现了他敢于担当、勇于挑战的精神。这正是成语“披坚执锐”的真实写照。

qínmò, xiàngyǔ suí shūfù xiàngliáng qǐbīng fǎnqín, chūzhàn gàojié, shēngwēi dàzhèn. hòu chǔhuáiwáng rèn mìng sòngyì wéi shàng jiāngjūn, xiàngyǔ wéi cì jiàng, shuài jūn běi shàng jiùyuán bèi qínjūn wéikùn de zhàoguó. sòngyì dàodá ānyáng hòu, què chíchí bùkěn jìnbīng, zhì shǐ zhàoguó jǐ jìn mièwáng. xiàngyǔ rěn wú kě rěn, quàn shuō sòngyì wèi guǒ, suì zhǎnshā sòngyì, zìlì wéi shàng jiāngjūn, shuài jūn dà pò qínjūn, wèi chǔjūn huán huí bài jú. xiàngyǔ pījiānzhíruì, yǒngmĕng wú bǐ, zài zhànchǎng shàng suǒ xiàng pī mǐ, zhǎnxian chū fēifán de jūnshì cáinéng hé dǎnshí, zuìzhōng chéngjiù le tā yīdài bàzhǔ de chēnghào. zhèduàn lìshǐ gùshì bùjǐn zhǎnxian le xiàngyǔ de yǒngmĕng hé jūnshì cáinéng, yě tǐxiàn le tā gǎnyú dāndāng, yǒngyú tiǎozhàn de jīngshen. zhè zhèngshì chéngyǔ "pījiānzhíruì" de zhēnshí xiězhào.

Vào cuối thời nhà Tần, Xiang Yu cùng với chú của mình là Xiang Liang đã nổi dậy chống lại nhà Tần, giành chiến thắng trong trận đánh đầu tiên và danh tiếng của họ ngày càng tăng. Sau đó, vua nước Sở đã bổ nhiệm Song Yi làm tổng chỉ huy và Xiang Yu làm phó tướng, dẫn đầu quân đội tiến về phía bắc để giải cứu nước Triệu đang bị quân Tần bao vây. Song Yi đến Anyang, nhưng lại do dự không tiến quân, dẫn đến việc nước Triệu gần như bị diệt vong. Xiang Yu, không chịu đựng nổi nữa, đã cố gắng thuyết phục Song Yi tiến quân nhưng không thành, cuối cùng đã giết chết ông ta. Xiang Yu tự phong mình làm tổng chỉ huy, giành được một chiến thắng quyết định trước quân Tần và cứu quân đội nước Sở khỏi thất bại. Xiang Yu, được trang bị đầy đủ và vô cùng dũng cảm, đã bất khả chiến bại trên chiến trường, thể hiện tài năng quân sự và lòng dũng cảm phi thường, cuối cùng đã giành được danh hiệu một vị vua hùng mạnh. Câu chuyện lịch sử này không chỉ miêu tả lòng dũng cảm và tài năng quân sự của Xiang Yu mà còn nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm và sự can đảm khi đương đầu với thử thách của ông. Đây chính là sự phản ánh chân thực của thành ngữ "披坚执锐".

Usage

形容全副武装,准备战斗。

xiáoróng quánfù wǔzhuāng, zhǔnbèi zhàndòu

Để mô tả một người được trang bị đầy đủ và sẵn sàng chiến đấu.

Examples

  • 战士们披坚执锐,准备战斗。

    zhànshìmen pījiānzhíruì, zhǔnbèi zhàndòu.

    Những người lính, được trang bị đầy đủ, chuẩn bị chiến đấu.

  • 他全副武装,披坚执锐地冲上了战场。

    tā quánfùwǔzhuāng, pījiānzhíruì de chōng shàngle zhànchǎng

    Anh ta lao vào chiến trường với đầy đủ vũ khí