走为上策 Tháo lui là thượng sách
Explanation
指在遇到危险或困境时,逃跑是最好的策略。
Chỉ việc chạy trốn là chiến lược tốt nhất khi gặp phải nguy hiểm hoặc khó khăn.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将赵云奉命护送甘夫人和阿斗撤退。曹军来势汹汹,赵云寡不敌众,眼看就要被包围。此时,赵云想起师父教导的三十六计,权衡利弊之下,他果断决定:走为上策!他用计摆脱了追兵,成功护送甘夫人和阿斗安全回到蜀营。这次撤退,赵云展现了他非凡的军事才能和战略眼光,也让后人记住了“走为上策”这句至理名言。此后,“走为上策”便流传开来,成为了人们在危急关头选择自保的智慧象征,也代表了在绝境中求生的勇气和智慧。
Trong thời Tam Quốc, tướng nhà Thục Triệu Vân được lệnh hộ tống Cam phu nhân và A Đẩu đến nơi an toàn. Cuộc tấn công của quân Cao Cao vô cùng dữ dội, Triệu Vân đơn độc và bị bao vây tứ phía. Lúc này, Triệu Vân nhớ lại 36 kế mà sư phụ đã dạy, và khôn ngoan quyết định: tháo lui là thượng sách! Ông đã thành công trong việc đánh lừa quân địch và đưa Cam phu nhân cùng A Đẩu trở về doanh trại Thục an toàn. Cuộc rút lui này đã cho thấy khả năng quân sự và tầm nhìn chiến lược xuất chúng của Triệu Vân, và qua nhiều thế hệ, mọi người vẫn nhớ câu thành ngữ “tháo lui là thượng sách”. Kể từ đó, câu thành ngữ “tháo lui là thượng sách” trở nên phổ biến, trở thành biểu tượng cho sự khôn ngoan của con người khi tự bảo vệ mình trong các tình huống nguy cấp, đồng thời cũng tượng trưng cho lòng dũng cảm và trí tuệ để tồn tại trong những hoàn cảnh khó khăn.
Usage
用作谓语、定语;指在危急时刻选择离开。
Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; chỉ việc ra đi trong những khoảnh khắc nguy cấp.
Examples
-
面对强敌,走为上策是明智之举。
miànduì qiángdí, zǒu wéi shàngcè shì míngzhì zhī jǔ。
Đối mặt với kẻ thù mạnh, rút lui là một nước đi khôn ngoan.
-
形势危急,走为上策!
xíngshì wēijí, zǒu wéi shàngcè!
Tình thế nguy cấp, rút lui là lựa chọn tốt nhất!