身心健康 shēn xīn jiàn kāng sức khỏe thể chất và tinh thần

Explanation

身心健康指的是身体健康和心理健康都良好的一种状态。身体健康包括生理机能正常,没有疾病;心理健康则指心态积极乐观,情绪稳定,能够有效应对压力。

Sức khỏe thể chất và tinh thần đề cập đến trạng thái mà cả sức khỏe thể chất và tinh thần đều tốt. Sức khỏe thể chất bao gồm các chức năng sinh lý bình thường và không có bệnh tật; sức khỏe tinh thần đề cập đến tâm trạng tích cực và lạc quan, cảm xúc ổn định và khả năng đối phó hiệu quả với căng thẳng.

Origin Story

从前,在一个美丽的小山村里,住着一位勤劳善良的农夫老张。他日出而作,日落而息,过着简单而充实的生活。老张不仅身体强健,而且心态乐观,从不为琐事烦恼。他总是面带微笑,和村里的乡亲们相处融洽,深受大家的喜爱。有一天,一位城里来的医生来到村里进行体检,检查后,医生对老张赞不绝口,称赞老张身心健康,是村里最健康的人。老张的故事在村里传开了,大家都认为身心健康,幸福快乐才是人生最重要的事情。

cóngqián, zài yīgè měilì de xiǎoshāncūn lǐ, zhùzhe yī wèi qínláo shànliáng de nóngfū lǎozhang. tā rì chū ér zuò, rì luò ér xī, guòzhe jiǎndān ér chōngshí de shēnghuó. lǎozhang bùjǐn shēntǐ qiángjiàn, érqiě xīntài lèguān, cóng bù wèi suǒshì fánnǎo. tā zǒngshì miàndài wéixiào, hé cūn lǐ de xiāngqīnmen xiāngchǔ róngqià, shēnshòu dàjiā de xǐ'ài. yǒu yītiān, yī wèi chéng lǐ lái de yīshēng lái dào cūn lǐ jìnxíng tǐjiǎn, jiǎnchá hòu, yīshēng duì lǎozhang zàn bù jué kǒu, chēngzàn lǎozhang shēnxīn jiànkāng, shì cūn lǐ zuì jiànkāng de rén. lǎozhang de gùshì zài cūn lǐ chuánkāile, dàjiā dōu rènwéi shēnxīn jiànkāng, xìngfú kuàilè cái shì rénshēng zuì zhòngyào de shìqíng.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp trên núi, sống một người nông dân chăm chỉ và tốt bụng tên là Lão Trương. Ông làm việc từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, sống một cuộc sống giản dị nhưng trọn vẹn. Lão Trương không chỉ khỏe mạnh về thể chất mà còn có một tư duy lạc quan, không bao giờ lo lắng về những điều nhỏ nhặt. Ông luôn luôn mỉm cười, hòa hợp với những người hàng xóm của mình và được mọi người yêu mến. Một ngày nọ, một bác sĩ từ thành phố đến làng để khám sức khỏe. Sau khi khám, bác sĩ hết lời khen ngợi Lão Trương, gọi ông là người khỏe mạnh nhất trong làng. Câu chuyện của Lão Trương lan truyền khắp làng, và mọi người đều tin rằng sức khỏe thể chất và tinh thần cùng với hạnh phúc là những điều quan trọng nhất trong cuộc sống.

Usage

用于描述人身体和心理状态良好,也可以用作祝愿语。

yòng yú miáoshù rén shēntǐ hé xīnlǐ zhuàngtài liánghǎo, yě kěyǐ yòng zuò zhùyuàn yǔ

Được sử dụng để mô tả trạng thái thể chất và tinh thần tốt của một người; nó cũng có thể được sử dụng như một lời chúc phúc.

Examples

  • 为了保持身心健康,我每天坚持锻炼。

    wèile bǎochí shēnxīn jiànkāng, wǒ měitiān jīnzhí duànliàn.

    Để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần, tôi tập thể dục mỗi ngày.

  • 良好的心态对身心健康至关重要。

    liánghǎo de xīntài duì shēnxīn jiànkāng zhìguānzhòngyào.

    Tư duy tích cực rất quan trọng đối với hạnh phúc thể chất và tinh thần.

  • 身心健康是成功事业的基础。

    shēnxīn jiànkāng shì chénggōng shìyè de jīchǔ。

    Sức khỏe thể chất và tinh thần là nền tảng của một sự nghiệp thành công.