身心交瘁 kiệt sức về thể chất và tinh thần
Explanation
形容身心都极其疲惫,形容身体和精神都过度疲劳。
Mô tả trạng thái kiệt sức hoàn toàn về thể chất và tinh thần; mô tả rằng cơ thể và tinh thần bị mệt mỏi quá mức.
Origin Story
从前,有一个勤劳的农民,他为了养家糊口,每天起早贪黑地劳作,春耕秋收,辛勤耕耘。他日复一日地重复着同样的工作,身体越来越疲惫,精神也越来越萎靡。他本想通过自己的努力让家人过上好日子,却没想到,劳累过度,身心俱疲,最终病倒在了田间地头。他躺在田埂上,望着金黄的稻田,心里充满了无奈和辛酸。他意识到,为了生活而过度劳累,不仅会损害健康,还会影响到家庭的幸福。他决定要学会合理安排时间,劳逸结合,不再让自己身心交瘁。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ làm việc từ sáng đến tối mỗi ngày để nuôi sống gia đình. Ông cày cấy vào mùa xuân và gặt hái vào mùa thu, cần mẫn vun xới ruộng đồng. Ngày này qua ngày khác, ông lặp đi lặp lại công việc ấy, thân thể ông ngày càng mệt mỏi, tinh thần ông càng ngày càng chán nản. Ông hy vọng có thể cải thiện cuộc sống gia đình bằng nỗ lực của mình, nhưng ông không ngờ rằng làm việc quá sức sẽ khiến ông kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần, cuối cùng ông gục ngã trên cánh đồng. Nằm trên bờ ruộng, ông nhìn ra những cánh đồng lúa chín vàng óng, lòng ông tràn đầy bất lực và đau khổ. Ông nhận ra rằng làm việc quá sức vì cuộc sống không chỉ có hại cho sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình. Ông quyết định học cách sắp xếp thời gian hợp lý, kết hợp làm việc và nghỉ ngơi, để không bị kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
Usage
多用于描写人长期劳累过度,身心疲惫的状态。
Thường được dùng để mô tả trạng thái của một người đã làm việc quá sức trong thời gian dài và kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
Examples
-
他最近工作压力巨大,身心交瘁,需要好好休息。
ta zuijin gongzuo yali juda, shenti jiao cui, xuyao haohao xiu xi.
Gần đây anh ấy chịu áp lực công việc rất lớn, kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, cần phải nghỉ ngơi thật tốt.
-
连续加班,让他身心交瘁,精神状态极差。
lianxu jiaban, rang ta shenti jiao cui, jingshen zhuangtai ji cha.
Làm thêm giờ liên tục khiến anh ấy kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần, và tình trạng rất tệ.