躬逢其盛 gōng féng qí shèng
Explanation
亲身经历那种盛况。
Trải nghiệm tận mắt sự kiện trọng đại đó.
Origin Story
话说唐朝时期,扬州城举办了一场盛大的灯会,吸引了无数人前来观看。其中一位书生李白,慕名而来,想一睹灯会的盛况。当他来到扬州城时,恰逢灯会最为热闹的时刻,只见彩灯璀璨,人山人海,热闹非凡。李白穿梭于人群之中,欣赏着各种精美的灯彩,感受着节日喜庆的氛围。他被眼前的盛景所震撼,不禁感叹道:“此情此景,真是让人流连忘返啊!”他写下了流传千古的诗篇,记录下这难忘的夜晚。回到家中,李白仍沉浸在灯会的喜悦之中,他时常向朋友们讲述当晚的盛况,字里行间都充满了对这次盛会的赞叹之情。后来,人们便用“躬逢其盛”来形容亲身经历那种盛况。
Ở Trung Quốc cổ đại, trong thời nhà Đường, một lễ hội đèn lồng lớn được tổ chức tại thành phố Dương Châu, thu hút vô số người đến xem. Trong số đó có một học giả tên là Lý Bạch, người đã đến để chứng kiến vẻ huy hoàng của lễ hội đèn lồng. Khi ông đến Dương Châu, ông tình cờ rơi vào thời điểm sôi động nhất của lễ hội đèn lồng. Ông nhìn thấy những chiếc đèn lồng rực rỡ và đám đông người, tạo nên một bầu không khí náo nhiệt. Lý Bạch len lỏi trong đám đông, chiêm ngưỡng những chiếc đèn lồng tinh xảo và tận hưởng không khí lễ hội. Ông bị choáng ngợp bởi cảnh tượng tráng lệ trước mắt và không khỏi thốt lên: “Cảnh tượng này thực sự khó quên!” Ông đã viết những bài thơ được lưu truyền qua nhiều thế hệ, ghi lại đêm khó quên này. Về nhà, Lý Bạch vẫn đắm chìm trong niềm vui của lễ hội đèn lồng. Ông thường kể cho bạn bè nghe về sự kiện trọng đại đêm đó, và lời lẽ của ông tràn đầy sự ngưỡng mộ đối với sự kiện trọng đại này. Sau này, người ta dùng thành ngữ “gōng féng qí shèng” để mô tả việc tự mình trải nghiệm một sự kiện trọng đại như vậy.
Usage
用于形容亲身经历盛况的感受,通常用于褒义场合。
Được dùng để miêu tả cảm giác được trải nghiệm tận mắt một sự kiện trọng đại; thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực.
Examples
-
他亲身经历了这场盛大的庆典。
ta qinshen jinglile zhe chang shendade qingdian.
Ông ấy đã đích thân tham gia lễ kỷ niệm trọng đại này.
-
我很荣幸躬逢其盛,见证了这一历史时刻。
wo hen rongxing gongfengqisheng, jianzhengle zheyiji lishi shike
Tôi rất vinh dự được chứng kiến khoảnh khắc lịch sử này.