辞不达意 Lời nói không truyền đạt được ý nghĩa
Explanation
词句不能准确表达意思和感情。
Từ ngữ và câu không thể diễn đạt chính xác ý nghĩa và cảm xúc.
Origin Story
小明参加演讲比赛,他精心准备了稿子,但由于紧张,演讲时语速过快,表达不清,导致辞不达意,最终未能取得好成绩。评委老师指出,他的想法很好,但表达能力有待提高,需要多练习,才能把自己的想法准确清晰地表达出来。小明很沮丧,但他并没有放弃,他开始认真反思自己的不足,并积极寻求改进方法。他反复练习演讲,并请教老师和同学,不断改进自己的表达方式。经过一段时间的努力,他的演讲水平有了很大的提高,辞不达意的情况也大大减少了。
Minh tham gia cuộc thi hùng biện. Cậu ấy chuẩn bị bài phát biểu rất kỹ, nhưng do hồi hộp, khi nói cậu ấy nói quá nhanh và không rõ ràng, dẫn đến lời nói không truyền tải được ý nghĩa. Cuối cùng cậu ấy không đạt được kết quả tốt. Ban giám khảo nhận xét rằng ý tưởng của cậu ấy hay, nhưng khả năng diễn đạt cần được cải thiện. Cậu ấy cần luyện tập nhiều hơn để diễn đạt ý nghĩ của mình một cách chính xác và rõ ràng. Minh rất buồn, nhưng cậu ấy không bỏ cuộc. Cậu ấy bắt đầu nghiêm túc suy nghĩ về những thiếu sót của bản thân và tích cực tìm cách khắc phục. Cậu ấy luyện tập bài phát biểu đi phát biểu lại và nhờ thầy cô, bạn bè hướng dẫn, không ngừng cải thiện cách diễn đạt của mình. Sau một thời gian nỗ lực, khả năng hùng biện của cậu ấy tiến bộ rất nhiều, tình trạng nói không rõ ràng cũng giảm đi đáng kể.
Usage
用作谓语、宾语;用于说话和写作。
Được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; được dùng trong nói và viết.
Examples
-
他的演讲辞不达意,听众听得云里雾里。
tā de yǎnjiǎng cí bù dá yì, tīngzhòng tīng de yún lǐ wù lǐ
Bài phát biểu của anh ấy không rõ ràng, khán giả rất bối rối.
-
这篇作文辞不达意,需要修改。
zhè piān zuòwén cí bù dá yì, xūyào xiūgǎi
Bài luận này không rõ ràng và cần được sửa đổi