远见卓识 Tầm nhìn và sự hiểu biết
Explanation
形容具有远大的眼光和高明的见解。
Miêu tả một người có tầm nhìn xa trông rộng và sự hiểu biết sâu sắc.
Origin Story
话说春秋战国时期,有个名叫范蠡的谋士,辅佐越王勾践卧薪尝胆,最终灭吴,成就霸业。范蠡深知“狡兔三窟”的道理,在功成名就之后,毅然选择隐退江湖。他将所有的财富都分给了他的部下,然后化名而去,开始经商,最终成为富甲一方的巨贾。范蠡的成功,并非偶然,他具有非凡的远见卓识,能够预见未来,把握时机,并且善于随机应变。他不仅在政治上有着杰出的才能,在商界也有着超群的智慧。他总是能比别人看得更远,想得更透,从而做出最正确的选择。他的成功故事,至今仍被人们津津乐道,他的远见卓识,也成为了后世学习的典范。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà chiến lược tên là Phạm Lị đã giúp vua Câu Tiễn nước Việt, và cuối cùng đã đánh bại nước Ngô, đạt được một thành tựu lớn. Phạm Lị, thấu hiểu câu nói “thỏ khôn có ba hang”, đã từ bỏ chính trường sau khi thành công. Ông chia hết tài sản của mình cho các thuộc hạ và sau đó biến mất dưới một cái tên giả, bắt đầu sự nghiệp kinh doanh, và cuối cùng trở nên rất giàu có. Thành công của Phạm Lị không phải là ngẫu nhiên; ông ấy có tầm nhìn xa trông rộng và phán đoán sắc bén, có khả năng tiên đoán tương lai, nắm bắt cơ hội, và thích nghi với hoàn cảnh thay đổi. Tài năng của ông ấy không chỉ xuất sắc trong chính trị, mà còn trong kinh doanh. Ông ấy luôn luôn hiểu tình hình tốt hơn người khác, đưa ra những quyết định đúng đắn nhất. Câu chuyện thành công của ông ấy vẫn được ca ngợi cho đến ngày nay, và tầm nhìn xa trông rộng của ông ấy vẫn là tấm gương cho các thế hệ mai sau.
Usage
用于赞扬人具有远大的眼光和高明的见解。
Được sử dụng để ca ngợi một người vì có tầm nhìn xa trông rộng và sự phán đoán sâu sắc.
Examples
-
他总是墨守成规,缺乏远见卓识。
tā zǒng shì mò shǒu chéng guī, quēfá yuǎn jiàn zhuó shí
Anh ta luôn luôn tuân thủ các quy tắc cũ và thiếu tầm nhìn xa.
-
领导的远见卓识带领企业走向成功。
lǐngdǎo de yuǎn jiàn zhuó shí dài lǐng qǐyè zǒu xiàng chénggōng
Tầm nhìn và sự hiểu biết của người lãnh đạo đã đưa công ty đến thành công.