送往迎来 sòng wǎng yíng lái đón tiếp và tiễn đưa

Explanation

指送走的人热情欢送,来的人热情欢迎。形容热情周到地招待宾客,也泛指忙于交际应酬。

Từ này chỉ sự tiễn đưa nồng ấm những người ra đi và chào đón nồng nhiệt những người đến. Nó miêu tả sự tiếp đón chu đáo và thân thiện đối với khách, và cũng nói chung ám chỉ việc bận rộn trong các mối quan hệ xã hội.

Origin Story

话说在一个繁华的集市上,有一家客栈,老板为人热情好客,每天都忙着送往迎来。清晨,他目送着商队远去,依依不舍地挥着手,叮嘱他们一路平安。傍晚,他又热情地迎接来自各地的旅人,为他们安排舒适的房间,备上热腾腾的饭菜,细心地询问他们的旅程。即使是最普通的客人,他也一样地热情款待,使他们感到宾至如归。他不仅如此,还经常帮助迷路的行人,为他们指引方向,提供帮助。久而久之,客栈声名远扬,吸引了更多的客人,客栈也越来越兴隆。老板不仅赚得了钱财,也收获了满满的口碑和友情。他的热情好客也成了当地的一段佳话。

huashuo zai yige fanhua de jishi shang, you yijia kezhan, laoban weiren reqing haoke, meitian dou mangzhe songwangyinglai. qingchen, ta musongzhe shangdui yuanqu, yiyibushde huizhe shou, dingzhu tamen yilu ping'an. bangwan, ta you reqingdi yingjie laizi ge di de lvren, weita men anpai shushi de fangjian, bei shang retengteng de fancai, sixindi xunwen tamen de lucheng. jishi shi zuiputhong de keren, ta yiyange reqing kunda, shi tamen gandao binzhirugui. ta bujin ruci, hai jingchang bangzhu milude xingren, weita men zhiyin fangxiang, tigong bangzhu. jiuerjiu zhi, kezhan shengming yuanynag, xiyinle geng duo de keren, kezhan ye yuelaiyue xinglong. laoban bujin zuanleole qiancai, ye shouhuole manman de koubei he youqing. ta de reqing haoke ye chengle dangdi de yiduan jiahua.

Trong một khu chợ nhộn nhịp, có một nhà trọ mà chủ của nó nổi tiếng với lòng hiếu khách. Mỗi ngày ông đều bận rộn với việc tiễn đưa và đón tiếp khách. Buổi sáng, ông tiễn những đoàn buôn bằng lời chào tạm biệt nồng ấm, chúc họ có một chuyến đi bình an. Buổi tối, ông nhiệt tình chào đón những du khách từ khắp nơi, chuẩn bị những phòng nghỉ thoải mái, những bữa ăn nóng hổi và hỏi han ân cần về chuyến đi của họ. Ngay cả những vị khách bình thường nhất cũng được ông đối đãi bằng sự hiếu khách nồng ấm như nhau, khiến họ cảm thấy như ở nhà. Ông còn hơn thế nữa, thường xuyên giúp đỡ những du khách lạc đường bằng cách chỉ đường và giúp đỡ họ. Theo thời gian, danh tiếng của nhà trọ lan rộng khắp nơi, thu hút ngày càng nhiều khách, và nhà trọ ngày càng phát triển. Chủ nhà không chỉ kiếm được nhiều tiền mà còn nhận được sự tôn trọng và rất nhiều tình bạn. Lòng hiếu khách của ông đã trở thành một truyền thuyết địa phương.

Usage

形容对来往宾客热情周到地招待,也泛指忙于应酬交际。

xingrong dui lai wang binke re qing zhou dao de zhaodai, ye fanzhi mangyu yingchou jiaoji.

Miêu tả sự tiếp đón chu đáo và thân thiện đối với khách, và cũng nói chung ám chỉ việc bận rộn trong các mối quan hệ xã hội.

Examples

  • 酒店里送往迎来,热闹非凡。

    jiudianli songwangyinglai, renao feifan.

    Khách sạn nhộn nhịp người ra người vào.

  • 公司每年都举办送往迎来的活动,增进员工之间的感情。

    gongsi meinian dou juban songwangyinglai de huodong, zengjin yuangong zhijian de ganqing

    Hàng năm, công ty đều tổ chức sự kiện để chào đón và tiễn biệt nhân viên, nhằm tăng cường tình đoàn kết giữa họ.