送旧迎新 Tống cựu nghênh tân
Explanation
送走旧的一年,迎接新的一年。比喻新旧交替。
Tiễn đưa năm cũ, đón chào năm mới. Ẩn dụ cho sự giao thoa giữa cũ và mới.
Origin Story
一年一度的除夕夜,家家户户张灯结彩,喜气洋洋。孩子们穿戴新衣,兴高采烈地等待着新年的到来。大人们则忙着准备丰盛的年夜饭,祈盼来年五谷丰登,生活幸福。随着新年钟声的敲响,人们燃放鞭炮,欢呼雀跃,庆祝新年的到来,同时也告别了旧的一年。旧年里发生的喜怒哀乐,都将成为过去,人们怀着美好的希望,憧憬着新的一年。家家户户团聚在一起,共享天伦之乐,新的一年,新的开始,新的希望。
Đêm giao thừa hàng năm, nhà nào cũng được trang hoàng đèn lồng và màu sắc rực rỡ, tràn đầy niềm vui. Trẻ em mặc quần áo mới, háo hức chờ đón năm mới. Người lớn thì tất bật chuẩn bị bữa tối tất niên thịnh soạn, cầu mong năm mới được mùa, cuộc sống hạnh phúc. Khi tiếng chuông điểm báo hiệu năm mới, mọi người đốt pháo, hò reo nhảy múa, đón chào năm mới, cũng là lúc tạm biệt năm cũ. Niềm vui nỗi buồn của năm cũ sẽ thành dĩ vãng, mọi người ấp ủ hy vọng tươi đẹp về một năm mới. Mỗi gia đình quây quần bên nhau, cùng chia sẻ niềm vui sum họp. Năm mới, khởi đầu mới, hi vọng mới.
Usage
用于描写新旧交替的场景,也用来表达对未来的期盼。
Được sử dụng để miêu tả những cảnh chuyển giao giữa cũ và mới, và cũng để thể hiện kỳ vọng về tương lai.
Examples
-
辞旧迎新,万象更新。
ci jiu ying xin, wan xiang geng xin
Tống cựu nghênh tân.
-
新年伊始,送旧迎新,我们应该总结过去,展望未来。
xin nian yi shi, song jiu ying xin, women ying gai zong jie guo qu, zhan wang wei lai
Vào đầu năm mới, tiễn đưa năm cũ và đón chào năm mới, chúng ta nên tóm tắt quá khứ và hướng tới tương lai.
-
公司举行送旧迎新晚会,气氛热烈。
gong si ju xing song jiu ying xin wan hui, qi fen re lie
Công ty tổ chức buổi dạ hội tiễn đưa năm cũ và đón chào năm mới, không khí rất sôi nổi..