适逢其会 shì féng qí huì trùng hợp ngẫu nhiên

Explanation

指恰好赶上合适的时机或机会。

Điều đó có nghĩa là tình cờ bắt gặp đúng thời điểm hoặc cơ hội.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,正准备前往长安参加科举考试,却因路途遥远,迟迟未能到达。途中,他偶遇一位老翁,老翁见他满腹才华,便赠予他一匹快马,并告诉他,今年科举考试的题目将会与“山水”有关,这让他欣喜若狂,因为李白最擅长描写山水诗。于是,他日夜兼程,终于在考试之前赶到了长安。考试当天,李白发挥出色,他的山水诗获得了主考官的一致好评,最终金榜题名,一举高中。这便是李白适逢其会的佳话,他不仅赶上了科举考试,更赶上了与他才能相符的考试题目,最终成就了他的诗仙之名。

hua shuo tang chao shi qi, yi wei ming jiao li bai de shi ren, zheng zhun bei qian wang chang'an can jia keju kao shi, que yin lututu yuan, chi chi wei neng dao da. tu zhong, ta ou yu yi wei lao weng, lao weng jian ta man fu cai hua, bian zeng yu ta yi pi kuai ma, bing gao su ta, jin nian keju kao shi de ti mu jiang hui yu "shan shui" you guan, zhe rang ta xin xi ruo kuang, yin wei li bai zui shan chang miao xie shan shui shi. yu shi, ta ri ye jian cheng, zhong yu zai kao shi zhi qian gan dao le chang'an. kao shi dang tian, li bai fa hui chu se, ta de shan shui shi huo de le zhu kao guan de yi zhi hao ping, zhong yu jin bang ti ming, yi ju gao zhong. zhe bian shi li bai shi feng qi hui de jia hua, ta bu jin gan shang le keju kao shi, geng gan shang le yu ta cai neng xiang fu de kao shi ti mu, zhong yu cheng jiu le ta de shi xian zhi ming.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đang chuẩn bị đến Trường An để dự kỳ thi tuyển chọn quan lại, nhưng do quãng đường xa xôi nên ông đến muộn. Trên đường đi, ông tình cờ gặp một cụ già, người này rất ấn tượng với tài năng của Lý Bạch, đã tặng ông một con ngựa nhanh và nói với ông rằng đề thi năm nay sẽ liên quan đến "phong cảnh". Lý Bạch rất vui mừng vì ông nổi tiếng với những bài thơ về phong cảnh. Ông đã ngày đêm phi ngựa và cuối cùng cũng đến Trường An trước khi kỳ thi bắt đầu. Vào ngày thi, Lý Bạch đã thể hiện rất xuất sắc; những bài thơ về phong cảnh của ông nhận được sự khen ngợi nhất trí từ các giám khảo, và cuối cùng ông đã đỗ đạt. Đây là câu chuyện về sự trùng hợp may mắn của Lý Bạch; ông không chỉ kịp tham gia kỳ thi mà còn gặp đúng những câu hỏi thi phù hợp với khả năng của mình, cuối cùng đã tạo dựng nên danh tiếng của ông là một nhà thơ vĩ đại.

Usage

常用来形容人或事赶上好时机或机会。

chang yong lai xing rong ren huo shi gan shang hao shi ji huo ji hui

Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một sự việc đã bắt gặp đúng thời điểm hoặc cơ hội.

Examples

  • 他这次能够成功,真是适逢其会。

    ta zhe ci neng gou cheng gong, zhen shi shi feng qi hui

    Anh ấy thành công lần này quả là một sự trùng hợp may mắn.

  • 我恰好碰到了一个好机会,真是适逢其会!

    wo qia hao peng dao le yi ge hao ji hui, zhen shi shi feng qi hui

    Tôi tình cờ gặp một cơ hội tốt, thật là thời điểm hoàn hảo!