逸兴遄飞 Tinh thần sảng khoái
Explanation
形容意兴(指诗情画意或兴致)奔放飞扬。
Miêu tả cảm giác phấn khích và nguồn cảm hứng dâng trào, lan tỏa và bay cao.
Origin Story
话说唐代著名文学家王勃,少年成名,才华横溢。一日,他乘船游览滕王阁,景色之美,令人心旷神怡。滕王阁气势恢宏,雕梁画栋,阁外,江水浩淼,波光粼粼,远处的山峰云雾缭绕,如诗如画。王勃被这壮丽的景色深深吸引,心中豪情万丈,文思泉涌,挥笔写下了千古名篇《滕王阁序》。文章中,他写道“遥襟俯畅,逸兴遄飞”,正是他当时心境真实的写照。他那激动兴奋的心情,如脱缰的野马,在广阔的天地间自由奔腾,尽情飞翔。这篇文章,也成为他一生的巅峰之作。
Người ta kể rằng Vương Bác, một nhà văn nổi tiếng thời Đường, đã nổi danh từ khi còn trẻ và vô cùng tài năng. Một hôm, ông đi thuyền du ngoạn đến đài Tằng Vương, và cảnh sắc tuyệt đẹp đã khiến ông cảm thấy khoan khoái. Đài Tằng Vương tráng lệ, với những vì kèo và cột được chạm khắc tinh xảo. Phía ngoài, dòng sông mênh mông lấp lánh, những ngọn núi xa xa được bao phủ bởi mây mù, như một bức tranh. Vương Bác bị mê hoặc bởi khung cảnh hùng vĩ này, lòng ông tràn đầy tự hào và niềm say mê, ý tưởng tuôn chảy, ông đã viết nên bài văn nổi tiếng “Tằng Vương các序”. Trong bài văn này, ông viết “遥襟俯畅,逸兴遄飞”, đó chính là sự phản ánh chân thực tâm trạng của ông lúc bấy giờ. Niềm hứng khởi của ông như một chú ngựa hoang dã, tung vó phi nước đại trên khắp trời đất bao la, bay bổng tự do. Bài văn này cũng trở thành tác phẩm kinh điển của ông.
Usage
多用于描写豪放的意兴,常用于书面语。
Thường được dùng để miêu tả sự biểu đạt cảm xúc tự do và không bị ràng buộc, thường trong văn viết.
Examples
-
诗情画意,逸兴遄飞,令人心旷神怡。
shi qing hua yi, yixing chuan fei, ling ren xin kuang shen yi; mian dui zhe mei li de jingse, wo de yixing chuan fei, ren bu zhu xiang yao yin shi zuo hua
Không khí thơ mộng, tinh thần phấn chấn, làm cho mọi người vui vẻ.
-
面对这美丽的景色,我的逸兴遄飞,忍不住想要吟诗作画。
Trước cảnh đẹp này, tâm trạng tôi lâng lâng, không thể kìm lòng mà không muốn làm thơ vẽ tranh.