遥相呼应 yaoxiang huying vang vọng lẫn nhau

Explanation

指从远处互相呼应,互相配合。多用于描写景物或事物之间的联系。

Chỉ những thứ vang vọng và bổ sung cho nhau từ xa. Thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa phong cảnh hoặc sự vật.

Origin Story

话说唐朝时期,著名的诗仙李白和诗圣杜甫,虽然从未谋面,却在诗歌创作上遥相呼应,彼此欣赏。李白豪放飘逸,杜甫沉郁顿挫,风格迥异,但却都以独特的视角展现了盛唐气象。李白的《将进酒》热情奔放,杜甫的《秋兴八首》则沉稳深远,两者的诗歌,却在对盛唐气象的描绘上,达到了奇妙的呼应与和谐。李白写的是盛唐的繁华与豪迈,杜甫写的是盛唐的景象与情感,两人虽时空相隔,却在诗歌的意境上遥相呼应,共同成就了唐诗的辉煌。

huashuo tangchao shiqi, zhu ming de shixian li bai he shisheng dufu, suiran cunwei moumian, que zai shige chuangzuo shang yaoxiang huying, bici xinshang. li bai haofang piaoyi, dufu chenyu duncuo, fengge jiong yi, danque dou yi dute de shijiao zhanxian le shengtang qixiang. li bai de jiang jin jiu reqing benfang, dufu de qiuxing bashou ze chenwen shen yuan,liang zhe de shige, que zai dui shengtang qixiang de miaohui shang, dadale qimiaode huying yu hexie. li bai xie de shi shengtang de fanhua yu haomai, dufu xie de shi shengtang de qingxiang yu qinggan, liang ren sui shikong xiangge, que zai shige de yijing shang yaoxiang huying, gongtong chengjiu le tangshi de huihuang

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, hai thi sĩ nổi tiếng Lý Bạch và Đỗ Phủ, dù chưa từng gặp mặt, nhưng lại có sự giao hưởng trong sáng tác thơ ca, cùng nhau ngưỡng mộ nhau. Lý Bạch phóng khoáng và thanh lịch, Đỗ Phủ điềm tĩnh và sâu sắc, với phong cách khác biệt, nhưng cả hai đều thể hiện không khí thời nhà Đường bằng những góc nhìn độc đáo. Bài thơ "Rượu" của Lý Bạch đầy nhiệt huyết và tự do, trong khi bài thơ "Tám bài về mùa thu" của Đỗ Phủ lại trầm tĩnh và sâu lắng. Tuy nhiên, cả hai bài thơ đều đạt được sự cộng hưởng và hài hòa tuyệt vời trong việc khắc họa không khí thời nhà Đường. Lý Bạch viết về sự thịnh vượng và anh hùng của nhà Đường, còn Đỗ Phủ viết về cảnh sắc và cảm xúc của nhà Đường. Dù cách xa nhau về thời gian và không gian, nhưng thế giới thơ ca của họ vang vọng lẫn nhau, cùng nhau tạo nên vẻ huy hoàng của thơ Đường.

Usage

用于描写事物之间互相呼应,互相配合的关系。

yongyu miaoxie shiwu zhijian huxiang huying, huxiang peihe de guanxi

Được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các sự vật vang vọng và bổ sung cho nhau.

Examples

  • 两座山峰遥相呼应,景色壮观。

    liang zuo shanfeng yaoxiang huying, jingsese zhuangguan.

    Hai đỉnh núi vọng lại nhau, cảnh tượng thật hùng vĩ.

  • 他们的创作风格遥相呼应,相得益彰。

    tamen de chuangzuo fengge yaoxiang huying, xiangde zhanghang

    Phong cách sáng tạo của họ đáp lại lẫn nhau, bổ sung cho nhau.