遮人耳目 zhe ren er mu lừa dối công chúng

Explanation

比喻掩盖真相,迷惑别人。

Một phép ẩn dụ để che giấu sự thật và lừa dối người khác。

Origin Story

从前,有一个贪官,他鱼肉百姓,搜刮民脂民膏,为了掩盖自己的罪行,他常常想方设法遮人耳目。他贿赂官员,收买记者,甚至雇佣杀手灭口。但他终究逃不过正义的审判,最终受到了法律的严惩。这个故事告诉我们,任何遮人耳目的行为都无法长久,正义终将战胜邪恶。

congqian, you yige tan guan, ta yurou baixing, sougua minzhimingao, weile yangei ziji de zuixing, ta changchang xiangfangshefa zheren ermu. ta huilu guan yuan, shoumai jizhe, shenzhi guyong shashou miekou. dan ta zhongjiu taobguo zhengyi de shenpan, zhongyu shoudale fa lv de yancheng. zhege gushi gaosu women, renhe zheren ermu de xingwei dou wufa changjiu, zhengyi zhongjiang zhansheng xie'e.

Ngày xửa ngày xưa, có một viên quan tham nhũng đã bóc lột nhân dân và tích lũy của cải. Để che giấu tội ác của mình, hắn ta luôn tìm cách lừa dối công chúng. Hắn ta hối lộ các quan chức, mua chuộc phóng viên, thậm chí còn thuê sát thủ bịt miệng nhân chứng. Nhưng cuối cùng, hắn ta không thể thoát khỏi sự trừng phạt công bằng và cuối cùng đã bị trừng phạt nghiêm khắc. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng bất kỳ hành vi nào cố gắng lừa dối công chúng đều không thể kéo dài, và công lý cuối cùng sẽ chiến thắng。

Usage

用于比喻掩饰真相,迷惑别人。

yongyu biju yanshi zhenxiang, mihuo bieren

Được sử dụng để mô tả hành động che giấu sự thật và lừa dối người khác。

Examples

  • 他偷偷摸摸地做这些事,完全是遮人耳目。

    ta toutoumomode zuo zhexieshi, wanquan shi zheren ermu

    Anh ta lén lút làm những việc này, hoàn toàn để đánh lừa người khác。