掩人耳目 yǎn rén ěr mù lừa dối

Explanation

比喻用假象迷惑人,欺骗人。

Một ẩn dụ để mô tả việc lừa dối người khác bằng vẻ bề ngoài giả dối.

Origin Story

话说唐朝时期,有个贪官叫李知县,他鱼肉百姓,搜刮民脂民膏,百姓苦不堪言。为了掩盖自己的罪行,李知县大肆修建庙宇,广施善举,表面上装作慈悲为怀的样子。他每天都去寺庙烧香,捐款,参加各种宗教活动,以博取百姓的好感。他还经常接济穷人,施舍钱财,使得百姓对他赞不绝口,都说他是个好官。但是,百姓们不知道的是,李知县的这些善举都是为了掩人耳目,迷惑他们的眼睛,实际上,他依然在暗中搜刮民财,他的贪婪是藏在慈悲的外衣之下的。然而,纸包不住火,李知县的贪污行为最终还是暴露了。他被朝廷查办,下了大狱,所有的伪装都被揭穿了。这个故事告诉我们,即使你再怎么掩饰,真相终将会大白于天下,任何违法乱纪的行为都是无法长久隐藏的。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè tānguān jiào lǐ zhī xiàn, tā yú ròu bǎixìng, sōuguā mín zhī mín gāo, bǎixìng kǔ bù kān yán. wèile yǎngài zìjǐ de zuìxíng, lǐ zhī xiàn dà sì xiūjiàn miàoyǔ, guǎng shī shànjǔ, biǎomiànshàng zhuāng zuò cíbēi wéi huái de yàngzi. tā měi tiān dōu qù sìmiào shāoxiāng, juān kuǎn, cānjiā gè zhǒng zōngjiào huódòng, yǐ bó qǔ bǎixìng de hǎogǎn. tā hái jīngcháng jiē jì qióng rén, shīshě qiáncái, shǐ de bǎixìng duì tā zàn bù jué kǒu, dōu shuō tā shì gè hǎoguān. dànshì, bǎixìngmen bù zhīdào de shì, lǐ zhī xiàn de zhèxiē shànjǔ dōu shì wèile yǎn rén ěr mù, míhuò tāmen de yǎnjīng, shíjì shàng, tā yīrán zài àn zhōng sōuguā mín cái, tā de tānlán shì cáng zài cíbēi de wàiyī zhī xià de. rán'ér, zhǐ bāo bù zhù huǒ, lǐ zhī xiàn de tānwū xíngwéi zuìzhōng hái shì bàolù le. tā bèi cháoting chá bàn, xià le dàyù, suǒyǒu de wěizhuang dōu bèi jiēchuān le. zhège gùshì gàosù wǒmen, jíshǐ nǐ zài zěnme yǎnshì, zhēnxiàng zhōng jiāng huì dàibái yú tiānxià, rènhé wéifǎ luànjì de xíngwéi dōu shì wúfǎ chángjiǔ yǐncáng de.

Người ta nói rằng trong triều đại nhà Đường, có một quan tham ô tên là Lý Tri Hiền, người đã bóc lột nhân dân và biển thủ của cải của họ. Để che giấu tội ác của mình, Lý Tri Hiền đã xây dựng đền thờ và làm từ thiện, giả vờ thương xót. Ông ta đến đền thờ mỗi ngày để đốt hương, quyên góp và tham gia các hoạt động tôn giáo khác nhau để lấy lòng dân chúng. Ông ta cũng giúp đỡ người nghèo và bố thí, khiến người dân ca ngợi ông ta và nói rằng ông ta là một quan tốt. Nhưng người dân không biết rằng tất cả những việc làm tốt của Lý Tri Hiền này đều nhằm mục đích lừa dối công chúng. Thực tế, ông ta vẫn đang âm thầm biển thủ tiền của nhân dân, lòng tham của ông ta được che đậy dưới vẻ ngoài thương xót. Nhưng giấy không thể gói được lửa, và cuối cùng, những hành vi sai trái của Lý Tri Hiền đã bị phơi bày. Tòa án đã điều tra và bỏ tù ông ta, và tất cả những sự che giấu của ông ta đều bị vạch trần. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng cho dù bạn có cố gắng che giấu đến đâu, sự thật cuối cùng cũng sẽ được phơi bày. Không có hành vi bất hợp pháp nào có thể mãi mãi được che giấu.

Usage

用于比喻用假象迷惑人,欺骗人。

yòng yú bǐyù yòng jiǎxiàng míhuò rén, qīpiàn rén.

Được sử dụng để mô tả việc lừa dối người khác bằng vẻ bề ngoài giả dối.

Examples

  • 他表面上很谦逊,其实是掩人耳目,暗地里却干着坏事。

    tā biǎomiànshàng hěn qiānxùn, qíshí shì yǎn rén ěr mù, àndìli què gànzhe huài shì.

    Anh ta bề ngoài rất khiêm nhường, nhưng thực tế là anh ta đang lừa dối mọi người và âm thầm làm những việc xấu.

  • 公司为了掩人耳目,特意安排了一场发布会。

    gōngsī wèile yǎn rén ěr mù, tèyì ānpái le yī chǎng fābù huì

    Để đánh lừa mọi người, công ty đã đặc biệt tổ chức một cuộc họp báo.