欲盖弥彰 cố gắng che giấu chỉ làm cho sự việc lộ rõ hơn
Explanation
想要掩盖某些事情,结果反而使事情更加显眼突出。
Việc cố gắng che giấu điều gì đó thường làm cho nó trở nên dễ thấy hơn.
Origin Story
春秋时期,齐国大臣崔杼弑君。为了掩盖罪行,他强迫史官将齐庄公的死因记录为病死。然而,正直的史官坚持如实记录“弑君”事实,崔杼恼羞成怒,将其杀害。崔杼又杀害了史官的弟弟,但事实依然暴露无遗。最终,弑君的罪行昭然若揭,无法掩盖。这便是“欲盖弥彰”的由来。
Trong thời Xuân Thu, Tề tướng Túc Cửu, một đại thần nước Tề, đã ám sát quốc quân của mình. Để che giấu tội ác, hắn ép sử quan ghi chép nguyên nhân cái chết của quốc quân là bệnh tật. Tuy nhiên, một sử quan trung thực đã kiên quyết ghi chép sự thật “giết vua”, điều này làm cho Túc Cửu nổi giận và giết chết sử quan đó. Túc Cửu sau đó lại giết cả em trai sử quan, nhưng sự thật vẫn không thể che giấu. Cuối cùng, tội ác ám sát quốc quân đã bị phơi bày, và từ đó thành ngữ này ra đời.
Usage
常用来形容掩盖真相反而使事情更明显,也指欲速则不达。
Thường được dùng để miêu tả việc cố gắng che giấu sự thật thường làm cho mọi việc trở nên rõ ràng hơn; nó cũng có nghĩa là sự hấp tấp sẽ gây ra thiệt hại.
Examples
-
他试图隐瞒错误,但欲盖弥彰,最终真相大白。
ta shi tu yinman cuowu,dan yugaimizhnag, zhongjiu zhenxiang dabaib
Anh ta cố gắng che giấu lỗi lầm của mình, nhưng điều đó lại càng làm cho chúng trở nên rõ ràng hơn, và cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
-
这件事虽然过去了很久,但是欲盖弥彰,终究还是被揭露了出来。
zhe jianshi suiran guoqu le henjiu, danshi yugaimizhnag, zhongjiu haishi bei jielu le chulai
Mặc dù vụ việc đã xảy ra từ lâu, nhưng nỗ lực che giấu nó chỉ khiến nó càng trở nên rõ ràng hơn, và cuối cùng nó cũng bị phanh phui