弄巧成拙 Nong Qiao Cheng Zhuo Cố tỏ ra thông minh nhưng cuối cùng lại phạm sai lầm

Explanation

这个成语比喻做事过于聪明,反而弄巧成拙,事与愿违,结果反而比不聪明还糟糕。

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người cố gắng tỏ ra quá thông minh và kết quả là phạm sai lầm.

Origin Story

很久以前,有一个名叫李明的书生,他从小就聪明伶俐,学习刻苦,大家都夸他有学问。一天,李明去参加科举考试,他为了展现自己的聪明才智,在试卷上故意写了一些奇奇怪怪的字,以为这样会让考官刮目相看。结果,考官们看不懂他的字,反而认为他是在胡闹,最终李明落榜了。李明回家后,家人问他考试结果,他羞愧地说:“我以为自己很聪明,故意写一些怪字,结果弄巧成拙,反而落榜了。”这个故事告诉我们,做事要脚踏实地,不要耍小聪明,否则就会弄巧成拙,得不偿失。

hen jiu yi qian, you yi ge ming jiao li ming de shu sheng, ta cong xiao jiu cong ming ling li, xue xi ke ku, da jia dou kua ta you xue wen. yi tian, li ming qu can jia ke ju kao shi, ta wei le zhan xian zi ji de cong ming cai zhi, zai shi juan shang gu yi xie le yi xie qi qi guai guai de zi, yi wei zhe yang hui rang kao guan gua mu xiang kan. jie guo, kao guan men kan bu dong ta de zi, fan er ren wei ta shi zai hu nao, zui zhong li ming luo bang le. li ming hui jia hou, jia ren wen ta kao shi jie guo, ta xiu kui de shuo: “wo yi wei zi ji hen cong ming, gu yi xie yi xie guai zi, jie guo nong qiao cheng zhuo, fan er luo bang le.” zhe ge gu shi gao su wo men, zuo shi yao jiao ta shi di, bu yao shua xiao cong ming, fou ze jiu hui nong qiao cheng zhuo, de bu chang shi.

Ngày xửa ngày xưa, có một học giả tên là Lý Minh. Anh ta thông minh và chăm chỉ từ khi còn nhỏ, và anh ta học hành rất chăm chỉ. Mọi người đều ca ngợi anh ta vì kiến thức của mình. Một ngày nọ, Lý Minh đi thi khoa cử. Để thể hiện sự thông minh của mình, anh ta cố ý viết một số chữ kỳ lạ trên giấy thi, nghĩ rằng điều đó sẽ gây ấn tượng với giám khảo. Kết quả là, giám khảo không thể hiểu được chữ của anh ta và họ nghĩ rằng anh ta chỉ đang đùa giỡn. Cuối cùng, Lý Minh trượt kỳ thi. Khi anh ta về nhà, gia đình anh ta hỏi anh ta về kết quả kỳ thi. Anh ta nói với vẻ xấu hổ: “Tôi nghĩ mình rất thông minh và tôi cố ý viết một số chữ kỳ lạ. Nhưng hóa ra nó phản tác dụng, và tôi đã trượt.” Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta phải trung thực trong công việc của mình và không nên chơi khôn. Nếu không, chúng ta chỉ phạm sai lầm và chúng ta sẽ chỉ thiệt hại.

Usage

“弄巧成拙”通常用来批评那些做事过于聪明,反而弄巧成拙的人。它可以用来形容那些因为过度自信而导致失败的人,也可以用来形容那些因为过度追求完美而导致失败的人。

nong qiao cheng zhuo tong chang yong lai pi ping na xie zuo shi guo yu cong ming, fan er nong qiao cheng zhuo de ren. ta ke yi yong lai xing rong na xie yin wei guo du zi xin er dao zhi shi bai de ren, ye ke yi yong lai xing rong na xie yin wei guo du zhui qiu wan mei er dao zhi shi bai de ren.

“弄巧成拙” thường được sử dụng để chỉ trích những người cố gắng tỏ ra quá thông minh và kết quả là làm mọi chuyện tồi tệ hơn. Nó có thể được sử dụng để mô tả những người thất bại do quá tự tin hoặc những người thất bại do quá theo đuổi sự hoàn hảo.

Examples

  • 他以为自己很聪明,结果弄巧成拙,把事情搞得更糟糕了。

    ta yi wei zi ji hen cong ming, jie guo nong qiao cheng zhuo, ba shi qing gao de geng zao gao le.

    Anh ta nghĩ mình rất thông minh, nhưng cuối cùng anh ta đã phạm sai lầm và hỏng hết mọi thứ.

  • 别以为你很聪明,弄巧成拙,得不偿失!

    bie yi wei ni hen cong ming, nong qiao cheng zhuo, de bu chang shi!

    Đừng nghĩ rằng bạn rất thông minh, nếu bạn hành động ngu ngốc, bạn chỉ sẽ thiệt hại!

  • 他为了吸引眼球,故意弄巧成拙,反而弄得自己很尴尬。

    ta wei le xi yin yan qiu, gu yi nong qiao cheng zhuo, fan er nong de zi ji hen gan ga.

    Anh ta cố tình hành động ngớ ngẩn để thu hút sự chú ý, nhưng điều đó chỉ khiến anh ta xấu hổ.