画蛇添足 hua she tian zu Vẽ rắn thêm chân

Explanation

画蛇添足,比喻做多余的事,非但无益,反而不合适。

Thành ngữ này là một ẩn dụ cho việc làm một việc không cần thiết, không chỉ không có lợi mà còn không phù hợp.

Origin Story

从前,楚国有个专门负责祭祀的官员。每年春天祭祀完后,他都要倒一杯酒给手下人喝。由于人多酒少,不够分,于是他就想了一个主意,谁先画好一条蛇,谁就先喝一杯酒。有个官员第一个把蛇画好了,他看见别人还没有画完,就得意洋洋地在地上画了条蛇,然后就在蛇的旁边画了两只脚。可是画完后,他就发现自己好像做错了什么,因为蛇是没有脚的。这时,他突然醒悟到,自己做了一件多余的事,于是就懊悔地自言自语道:“哎呀,我画蛇添足了。”

cong qian, chu guo you ge zhuan men fu ze ji si de guan yuan. mei nian chun tian ji si wan hou, ta dou yao dao yi bei jiu gei shou xia ren he. yin wei ren duo jiu shao, bu gou fen, yu shi ta jiu xiang le yi ge zhu yi, shui xian hua hao yi tiao she, shui jiu xian he yi bei jiu. you ge guan yuan di yi ge ba she hua hao le, ta kan jian bie ren hai mei you hua wan, jiu de yi yang yang de zai di shang hua le tiao she, ran hou jiu zai she de pang bian hua le liang zhi jiao. ke shi hua wan hou, ta jiu fa xian zi ji hao xiang zuo cuo le shen me, yin wei she shi mei you jiao de. zhe shi, ta tu ran xing wu dao, zi ji zuo le yi jian duo yu de shi, yu shi jiu ao hui de zi yan zi yu dao: “ai ya, wo hua she tian zu le.”

Ngày xửa ngày xưa, ở nước Sở, có một viên quan phụ trách việc tế lễ. Mỗi mùa xuân, sau khi tế lễ xong, ông ta sẽ rót một chén rượu cho thuộc hạ của mình. Do người đông, rượu ít, không đủ chia cho tất cả, nên ông ta nghĩ ra một ý tưởng: Ai vẽ được con rắn đầu tiên sẽ được uống chén rượu đầu tiên. Một viên quan vẽ con rắn đầu tiên. Ông ta thấy những người khác chưa vẽ xong, liền vênh váo vẽ con rắn trên mặt đất, rồi vẽ thêm hai cái chân bên cạnh. Nhưng sau khi vẽ xong, ông ta nhận ra mình đã sai vì rắn không có chân. Lúc đó, ông ta chợt nhận ra mình đã làm một việc thừa, nên ông ta tiếc nuối tự nhủ:

Usage

画蛇添足比喻做了多余的事,非但无益,反而不合适。例如,在工作中,如果你在已完成的任务上添加了不必要的东西,可能会适得其反。

hua she tian zu bi yu zuo le duo yu de shi, fei dan wu yi, fan er bu shi he. li ru, zai gong zuo zhong, ru guo ni zai yi wan cheng de ren wu shang tian jia le bu bi yao de dong xi, ke neng shi de fan yi.

Thành ngữ "vẽ rắn thêm chân" được sử dụng để mô tả một hành động không cần thiết, không chỉ không có lợi mà còn có thể gây hại. Ví dụ, trong công việc, nếu bạn thêm những thứ không cần thiết vào một nhiệm vụ đã hoàn thành, điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực.

Examples

  • 你这种做法,简直是画蛇添足,毫无意义。

    ni zhe zhong zuo fa, jian zhi shi hua she tian zu, hao wu yi yi.

    Cách làm của bạn thật vô nghĩa.

  • 在本来已经很完美的计划中,再加入一项新的措施,只会是画蛇添足。

    zai ben lai yi jing hen wan mei de ji hua zhong, zai jia ru yi xiang xin de cuo shi, zhi hui shi hua she tian zu。

    Thêm một biện pháp khác vào một kế hoạch đã hoàn hảo chỉ là một bước đi sai hướng, chỉ làm phức tạp thêm một cách không cần thiết.