避难就易 Tránh né khó khăn và tìm đến sự dễ dàng
Explanation
指躲开困难,选择容易的。也指做事先从容易的做起。
Có nghĩa là tránh né khó khăn và chọn lựa con đường dễ dàng hơn. Cũng có nghĩa là bắt đầu từ những việc dễ dàng trước.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的书生,他自幼聪颖,博览群书,但性情懒散,总是避难就易。有一次,县令要他写一篇关于治水的文章,李白觉得写治水太难,便写了一篇关于山水游玩的文章,避开难点。县令看了他的文章,虽称赞其文采斐然,却也批评了他避难就易的做法。李白这才明白,做事不能总是避难就易,而要直面挑战,才能有所成就。于是他开始勤学苦练,最终成为一代诗仙。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã thông minh và học rộng, nhưng lại lười biếng và luôn tránh né khó khăn. Một lần, quan huyện yêu cầu ông viết một bài luận về việc kiểm soát lũ lụt. Lý Bạch thấy viết về việc kiểm soát lũ lụt quá khó, nên ông đã viết một bài luận về du lịch ở núi non sông nước, tránh né những khó khăn. Quan huyện khen ngợi văn phong uyển chuyển của ông, nhưng cũng phê bình ông vì đã né tránh khó khăn. Lý Bạch sau đó nhận ra rằng không nên luôn tránh né khó khăn, mà phải đối mặt với thử thách để đạt được điều gì đó. Vì vậy, ông bắt đầu chăm chỉ học tập và cuối cùng trở thành một trong những thi nhân vĩ đại nhất thời đại của mình.
Usage
用于形容做事不积极,喜欢走捷径,回避困难。
Được dùng để miêu tả người không chủ động trong công việc, thích đi đường tắt và né tránh khó khăn.
Examples
-
他做事总是避难就易,不愿面对挑战。
ta zuoshi zongshi binanjiuyi, buyuan mianduitiaozhan.
Anh ta luôn tránh né khó khăn và chọn con đường dễ dàng hơn.
-
学习要循序渐进,不要避难就易。
xuexi yao xunxu jìn, buyao binanjiuyi
Việc học tập cần phải từng bước, không nên tránh né khó khăn mà tìm đến những điều dễ dàng hơn.