重见天日 nhìn thấy ánh sáng mặt trời một lần nữa
Explanation
比喻脱离困境,重见光明。
Một phép ẩn dụ cho việc thoát khỏi khó khăn và nhìn thấy ánh sáng một lần nữa.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿强的年轻人。阿强因为犯了罪,被关押在阴暗潮湿的牢房里,度过了许多不见天日的日子。牢房里只有一扇小小的窗户,透过窗户,只能看到一丝微弱的光线。他每天都盼望着能够重见天日,能够再次感受到阳光的温暖。有一天,阿强听说朝廷要大赦天下,这让他充满了希望。他每天都在祈祷,希望自己能够被释放。终于,这一天到来了。阿强被释放了,他走出牢房,呼吸着新鲜的空气,感受着阳光的温暖,心中充满了喜悦。他终于重见天日了!他回到了家乡,投入了母亲的怀抱,开始了新的生活。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang. Vì một tội ác, Aqiang bị giam cầm trong một căn phòng tối tăm và ẩm thấp, trải qua nhiều ngày không thấy ánh sáng mặt trời. Chỉ có một ô cửa sổ nhỏ trong phòng giam, chỉ cho phép một chút ánh sáng yếu ớt lọt vào. Mỗi ngày, anh ta hy vọng được nhìn thấy ánh sáng mặt trời một lần nữa, để cảm nhận được hơi ấm của mặt trời một lần nữa. Một ngày nọ, Aqiang nghe nói rằng triều đình sẽ tha thứ cho toàn bộ đất nước, điều này đã mang lại cho anh ta hy vọng. Anh ta cầu nguyện mỗi ngày, hy vọng được thả tự do. Cuối cùng, ngày đó cũng đến. Aqiang được thả. Anh ta bước ra khỏi phòng giam, hít thở không khí trong lành, cảm nhận được hơi ấm của mặt trời, và trái tim anh ta được tràn ngập niềm vui. Anh ta cuối cùng cũng đã nhìn thấy ánh sáng mặt trời một lần nữa! Anh ta trở về quê hương, ôm lấy mẹ mình, và bắt đầu một cuộc sống mới.
Usage
常用于形容摆脱困境,重获自由。
Thường được sử dụng để mô tả việc vượt qua khó khăn và lấy lại tự do.
Examples
-
他终于重见天日,回到了家乡。
tā zhōngyú chóng jiàn tiān rì, huí dào le jiāxiāng。
Anh ấy cuối cùng cũng được nhìn thấy ánh sáng mặt trời và trở về quê nhà.
-
经过多年的努力,他终于重见天日,事业也走向了巅峰。
jīngguò duō nián de nǔlì, tā zhōngyú chóng jiàn tiān rì, shìyè yě zǒu xiàng le diānfēng。
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng cũng được nhìn thấy ánh sáng mặt trời, và sự nghiệp của anh ấy đã đạt đến đỉnh cao.
-
在监狱里度过了漫长的岁月后,他终于重见天日了。
zài jiànyù lǐ dùguò le màncháng de suìyuè hòu, tā zhōngyú chóng jiàn tiān rì le。
Sau khi trải qua nhiều năm trong tù, anh ấy cuối cùng cũng được nhìn thấy ánh sáng mặt trời.