金戈铁马 Giáo vàng và ngựa sắt
Explanation
形容战争场面或战士威武雄壮的气势。
Miêu tả cảnh chiến tranh hoặc khí thế mạnh mẽ và hùng tráng của các binh sĩ.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。曹操挟天子以令诸侯,势力日渐强大。一日,曹操率领大军攻打刘备。两军对垒,旌旗蔽日,刀光剑影,金戈铁马,喊杀声震天动地。曹军将士个个身披铠甲,手持长枪,战马嘶鸣,气势如虹。刘备军虽然奋勇抵抗,但终究寡不敌众,惨败而归。这场战争,充分展现了金戈铁马的战争场面,也体现了当时军阀混战的残酷现实。数十年后,历史学家在记述这段历史时,仍不禁感叹:那金戈铁马,刀光剑影的年代,是多么的令人震撼!
Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, thiên hạ rơi vào hỗn loạn, các anh hùng tranh giành quyền lực tối cao. Tào Tháo khống chế hoàng đế và ra lệnh cho các chư hầu, quyền lực của ông ngày càng lớn mạnh. Một ngày nọ, Tào Tháo dẫn quân tấn công Lưu Bị. Hai bên giao chiến; cờ xí che khuất mặt trời, gươm giáo sáng loá, giáo vàng ngựa sắt vang dội, tiếng hô giết chấn động cả đất trời. Mỗi binh sĩ trong quân Tào đều mặc áo giáp và mang kiếm, ngựa hí vang, khí thế ngút trời. Mặc dù quân Lưu Bị chiến đấu dũng cảm, cuối cùng vẫn không địch nổi thế mạnh về số lượng và phải hứng chịu một trận đại bại. Cuộc chiến này cho thấy sự ác liệt của trận đánh với giáo vàng ngựa sắt, đồng thời phản ánh sự tàn khốc của cuộc chiến tranh giữa các thế lực quân phiệt bấy giờ. Hàng thập kỷ sau, các sử gia khi ghi chép lại sự kiện này vẫn không khỏi thở dài trước cảnh tượng giáo vàng ngựa sắt, một bức tranh chiến tranh và giao tranh đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng họ.
Usage
用于描写战争场面或战士气势。
Được dùng để miêu tả cảnh chiến tranh hoặc khí thế của các binh sĩ.
Examples
-
金戈铁马,气吞万里如虎。
Jin ge tie ma, qi tun wanli ru hu
Giáo vàng và ngựa sắt, nuốt hàng nghìn dặm như hổ.
-
战场上,金戈铁马,杀声震天。
Zhan chang shang, jin ge tie ma, shasheng zhentian
Trên chiến trường, giáo vàng và ngựa sắt, tiếng giết chóc rung chuyển trời đất