长生不灭 Bất tử
Explanation
指生命永远存在,身体不会消亡。这是一个理想化的概念,在许多文化和宗教中都有体现,例如神话传说中的神仙或不死之身。
Chỉ sự sống tồn tại mãi mãi và cơ thể không bị hư hỏng. Đây là một khái niệm lý tưởng được phản ánh trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, chẳng hạn như các vị thần hoặc sinh vật bất tử trong thần thoại và truyền thuyết.
Origin Story
秦始皇,这位千古一帝,为了追求长生不灭,耗费巨资,派徐福率领童男童女东渡求仙,寻找可以让人长生不老的神丹妙药。然而,徐福最终未能寻得仙丹,只身一人流落海外,而秦始皇也未能实现长生不灭的梦想,最终病逝沙丘。这个故事说明了长生不灭只是人们美好的愿望,是虚无缥缈的幻想,而追求永生的方法也往往会误入歧途。人们更应该珍惜现实生活,活在当下,追求人生的意义和价值。
Tần Thủy Hoàng, hoàng đế đầu tiên của Trung Quốc, đã tiêu tốn một khoản tài sản khổng lồ trong cuộc săn lùng sự bất tử của ông. Ông đã cử Từ Phụ, dẫn đầu một nhóm các thiếu niên thiếu nữ, đi về phía đông để tìm kiếm thuốc trường sinh bất lão. Tuy nhiên, Từ Phụ đã không tìm thấy thuốc tiên và cuối cùng bị mắc kẹt ở nước ngoài. Tần Thủy Hoàng cũng không đạt được sự bất tử và cuối cùng qua đời ở Sa Khâu. Câu chuyện này minh họa rằng sự bất tử chỉ là một ảo tưởng viển vông, và việc theo đuổi nó thường dẫn đến những ngõ cụt. Con người nên trân trọng cuộc sống hiện tại của mình, sống trọn từng khoảnh khắc và tìm kiếm ý nghĩa và giá trị của cuộc sống.
Usage
常用来表达对永生的向往,或比喻某种东西永恒存在。
Thường được sử dụng để thể hiện khát vọng về sự bất tử hoặc để nói bóng gió về điều gì đó tồn tại vĩnh cửu.
Examples
-
道教追求长生不灭,企图获得永恒的生命。
dàojiào zhuīqiú chángshēng bùmiè, qǐtú huòdé yǒnghéng de shēngmìng
Đạo giáo theo đuổi sự bất tử, cố gắng đạt được sự sống vĩnh hằng.
-
人们渴望长生不灭,却往往忽略了当下生活的珍贵。
rénmen kěwàng chángshēng bùmiè, què wǎngwǎng huóluè le dāngxià shēnghuó de zhēnguì
Con người khao khát sự bất tử, nhưng thường bỏ qua giá trị của cuộc sống hiện tại.