问长问短 hỏi han
Explanation
问长问短,指详细地询问对方的境况,表示关心。
Hỏi chi tiết về tình hình của ai đó, thể hiện sự quan tâm.
Origin Story
老王是村里出了名的热心肠,谁家有了困难,他总是第一个冲上前去,问长问短,帮忙解决。有一年,村里遭受了洪涝灾害,许多人家房屋倒塌,田地被淹。老王挨家挨户地跑,不仅帮助乡亲们转移财物,还安慰他们,问长问短,嘘寒问暖。他细心地询问每个人的情况,帮助他们解决燃眉之急。他的热情和善良,赢得了村民们的一致赞扬。 老李家孩子生病住院,经济困难,老王得知后,立即前去探望,问长问短,并主动帮助他们联系医疗救助,还捐款捐物。老王这种热心助人的行为感动了很多人,成为了村里人学习的榜样。
Ông Wang được biết đến trong làng với tấm lòng nhân hậu. Mỗi khi ai đó gặp khó khăn, ông luôn là người đầu tiên chạy đến giúp đỡ và hỏi thăm sức khỏe. Một năm nọ, làng bị lụt lội nghiêm trọng, nhiều nhà sập, ruộng lúa bị ngập. Ông Wang đi từng nhà, không chỉ giúp dân làng di dời tài sản mà còn an ủi họ, hỏi han sức khỏe. Ông cẩn thận hỏi han tình hình của mỗi người, giúp họ giải quyết những vấn đề cấp bách. Sự nhiệt tình và lòng tốt của ông đã nhận được sự tán dương nhất trí của dân làng. Khi con trai của ông Li bị ốm và phải nhập viện, đối mặt với khó khăn về kinh tế, ông Wang, sau khi biết chuyện, đã đến thăm ngay lập tức, hỏi thăm tình hình và chủ động giúp họ liên hệ hỗ trợ y tế, đồng thời quyên góp tiền và hiện vật. Hành động nhiệt tình giúp đỡ người khác của ông Wang đã cảm động nhiều người, trở thành tấm gương để dân làng noi theo.
Usage
常用于口语中,表达对他人关心和问候。
Thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày để thể hiện sự quan tâm và hỏi han người khác.
Examples
-
邻居大妈见面总是问长问短,嘘寒问暖。
línjū dà mǎ miàn jiàn zǒng shì wèn cháng wèn duǎn, xū hán wèn nuǎn。
Cô hàng xóm luôn hỏi thăm về cuộc sống và sức khỏe của tôi mỗi khi chúng tôi gặp nhau.
-
领导问长问短地关心员工的生活,让员工们倍感温暖。
lǐngdǎo wèn cháng wèn duǎn de guānxīn yuángōng de shēnghuó, ràng yuángōng men bèi gǎn wēn nuǎn。
Người lãnh đạo quan tâm đến đời sống của nhân viên bằng cách hỏi thăm về cuộc sống và công việc của họ, điều này khiến nhân viên cảm thấy rất được trân trọng.
-
这次考试,老师对我的学习情况问长问短,我很紧张。
zhè cì kǎoshì, lǎoshī duì wǒ de xuéxí qíngkuàng wèn cháng wèn duǎn, wǒ hěn jǐnzhāng。
Trước kỳ thi, giáo viên đã hỏi tôi rất kỹ về tình hình học tập và tôi rất hồi hộp.