阴云密布 Yīn Yún Mì Bù mây đen kéo đến

Explanation

形容乌云很多,布满天空。也比喻情况不好,充满危险。

Miêu tả nhiều đám mây đen bao phủ bầu trời. Nó cũng được sử dụng để mô tả một tình huống xấu và nguy hiểm.

Origin Story

古老的村庄坐落在山谷之中,那里常年云雾缭绕。一天,一场突如其来的暴雨即将来临,阴云密布,山谷里的一切都笼罩在一片阴暗之中。老人们望着天,担忧着即将到来的暴雨会不会冲毁他们的房屋和庄稼。年轻人们则紧张地忙碌着,加固房屋,保护庄稼。阴云越来越厚,空气中弥漫着不安的气息。突然,一道闪电划破天空,震耳欲聋的雷声响彻山谷,倾盆大雨如期而至,考验着村民们的勇气和智慧。这场暴雨持续了很久,但最终,村民们依靠着团结和努力,度过了难关。暴雨过后,阳光再次洒满了山谷,阴云密布的天空也恢复了往日的宁静与祥和。

gǔlǎo de cūn zhuāng zuòlài zài shānyǔ zhī zhōng, nàlǐ chángnián yúnwù liáoráo. yītiān, yī chǎng tū rú qí lái de bàoyǔ jí jiāng lái lín, yīnyún mìbù, shānyǔ lǐ de yīqiē dōu lóngzhào zài yī piàn yīn'àn zhī zhōng. lǎorén men wàngzhe tiān, dānyōu zhe jí jiāng dào lái de bàoyǔ huì bu huì chōng huǐ tāmen de fángwū hé zhuāngjia. niánqīng rén men zé jǐnzhāng de mánglù zhe, jiāgù fángwū, bǎohù zhuāngjia. yīnyún yuè lái yuè hòu, kōngqì zhōng mímàn zhe bù'ān de qìxī. tūrán, yī dào shǎndiàn huà pò tiānkōng, zhèn'ěrlóng de léishēng xiǎngchè shānyǔ, qīnpén dàyǔ rú qí ér zhì, kǎoyàn zhe cūnmín men de yǒngqì hé zhìhuì. zhè chǎng bàoyǔ chíxù le hěn jiǔ, dàn zuìzhōng, cūnmín men yīkào zhe tuánjié hé nǔlì, dùguò le nánguān. bàoyǔ guò hòu, yángguāng zàicì sǎ mǎn le shānyǔ, yīnyún mìbù de tiānkōng yě huīfù le wǎngrì de níngjìng yǔ xiánghé.

Một ngôi làng cổ nằm trong một thung lũng, nơi mây và sương mù bao phủ quanh năm. Một ngày nọ, một cơn bão bất ngờ ập đến, mây đen kéo đến, và mọi thứ trong thung lũng đều chìm trong bóng tối. Người già nhìn lên trời, lo lắng rằng cơn mưa sắp đến sẽ phá hủy nhà cửa và mùa màng của họ. Người trẻ tuổi lo lắng làm việc, gia cố nhà cửa và bảo vệ mùa màng. Mây ngày càng dày đặc, và một cảm giác bất an bao trùm không khí. Đột nhiên, một tia sét xé toạc bầu trời, tiếng sấm vang dội khắp thung lũng, và cơn mưa như trút nước ập đến, thử thách lòng dũng cảm và trí tuệ của dân làng. Cơn mưa kéo dài, nhưng cuối cùng, dân làng, bằng tinh thần đoàn kết và nỗ lực, đã vượt qua khó khăn. Sau cơn mưa, ánh mặt trời lại chiếu rọi xuống thung lũng, và bầu trời, trước đây bị mây đen che phủ, đã trở lại yên bình và hài hòa như xưa.

Usage

多用于描写天气或比喻不好的形势。

duō yòng yú miáoxiě tiānqì huò bǐyù bù hǎo de xíngshì

Phần lớn được sử dụng để mô tả thời tiết hoặc nói bóng gió về một tình huống xấu.

Examples

  • 暴雨将至,阴云密布,天色阴沉。

    baoyu jiangzhi, yinyun mibù, tianse yinchen

    Bão sắp đến, mây đen kéo đến, trời âm u.

  • 会议气氛紧张,阴云密布,令人担忧。

    huiyi qifen jinzhang, yinyun mibù, lingren danyou

    Bầu không khí trong cuộc họp căng thẳng, mây đen kéo đến, gây lo ngại.